Greece Football League
22/10 Sunday
Kalamata

VS

Kissamikos FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Kissamikos FC và Kalamata, thống kê phong độ hiện tại của Kissamikos FC, phong độ hiện tại của Kalamata, thành tích đối đầu Kissamikos FC, thành tích đối đầu Kalamata.
Kết quả đối đầu giữa Kissamikos FC và Kalamata
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/04/2023 | Kalamata | 1:1 | Kissamikos FC |
27/11/2022 | Kissamikos FC | 1:0 | Kalamata |
20/03/2022 | Kalamata | 1:1 | Kissamikos FC |
15/12/2021 | Kissamikos FC | 1:2 | Kalamata |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Kalamata thắng 1, Kissamikos FC thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kalamata
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Kalamata | 3:0 | Tilikratis |
05/11/2023 | Ionikos | 3:2 | Kalamata |
28/10/2023 | Kalamata | 2:0 | Ilioupoli GS |
22/10/2023 | Kalamata | 0:2 | Kissamikos FC |
14/10/2023 | Egaleo | 0:3 | Kalamata |
02/10/2023 | Kalamata | 3:1 | Giouchtas |
28/09/2023 | Kalamata | 1:1 | Kallithea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kalamata thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Kalamata
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Kissamikos FC | 2:0 | Panathinaikos B |
06/11/2023 | Kallithea | 0:1 | Kissamikos FC |
28/10/2023 | Kissamikos FC | 4:1 | Panachaiki |
22/10/2023 | Kalamata | 0:2 | Kissamikos FC |
16/10/2023 | Diagoras Rodos | 3:1 | Kissamikos FC |
09/10/2023 | Kissamikos FC | 3:5 | OFI Crete |
02/10/2023 | Kissamikos FC | 3:0 | Tilikratis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kissamikos FC thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kalamata vs Kissamikos FC

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 0 | 2 | 4% | 6% | 3% | 2% | 8 | 18 | 2.25 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | 100% | 37.5% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 0 | 2 | 3% | 5% | 3% | 3% | 11 | 25 | 2.27 | 8 | 1 | 2 | 72.7% | 90.9% | 45.45% | 54.55% |