Asian Cup
19/01 Friday
Vietnam

VS

Indonesia
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Indonesia và Vietnam, thống kê phong độ hiện tại của Indonesia, phong độ hiện tại của Vietnam, thành tích đối đầu Indonesia, thành tích đối đầu Vietnam.
Kết quả đối đầu giữa Indonesia và Vietnam
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/01/2023 | Vietnam | 2:0 | Indonesia |
06/01/2023 | Indonesia | 0:0 | Vietnam |
15/12/2021 | Indonesia | 0:0 | Vietnam |
07/06/2021 | Vietnam | 4:0 | Indonesia |
15/10/2019 | Indonesia | 1:3 | Vietnam |
07/12/2016 | Vietnam | 2:2 | Indonesia |
03/12/2016 | Indonesia | 2:1 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vietnam thắng 3, Indonesia thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vietnam
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/09/2023 | Vietnam | 2:0 | Palestine |
20/06/2023 | Vietnam | 1:0 | Syria |
15/06/2023 | Vietnam | 1:0 | Hong Kong |
16/01/2023 | Thailand | 1:0 | Vietnam |
13/01/2023 | Vietnam | 2:2 | Thailand |
09/01/2023 | Vietnam | 2:0 | Indonesia |
06/01/2023 | Indonesia | 0:0 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vietnam thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Vietnam
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/09/2023 | Indonesia | 2:0 | Turkmenistan |
19/06/2023 | Indonesia | 0:2 | Argentina |
14/06/2023 | Indonesia | 0:0 | Palestine |
28/03/2023 | Indonesia | 2:2 | Burundi |
25/03/2023 | Indonesia | 3:1 | Burundi |
09/01/2023 | Vietnam | 2:0 | Indonesia |
06/01/2023 | Indonesia | 0:0 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indonesia thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vietnam vs Indonesia

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 1% | 3% | 4% | 1% | 40 | 61 | 1.53 | 20 | 9 | 11 | 42.5% | 60% | 57.5% | 25% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 2% | 41 | 77 | 1.88 | 18 | 9 | 14 | 70.7% | 85.4% | 21.95% | 53.66% |