Serbia Prva Liga
23/09 Saturday
Kolubara

VS

Proleter
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Proleter và Kolubara, thống kê phong độ hiện tại của Proleter, phong độ hiện tại của Kolubara, thành tích đối đầu Proleter, thành tích đối đầu Kolubara.
Kết quả đối đầu giữa Proleter và Kolubara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/05/2022 | Kolubara | 1:0 | Proleter |
11/12/2021 | Kolubara | 2:1 | Proleter |
16/08/2021 | Proleter | 0:1 | Kolubara |
23/04/2017 | Proleter | 4:1 | Kolubara |
01/10/2016 | Kolubara | 0:0 | Proleter |
30/04/2016 | Proleter | 2:2 | Kolubara |
10/10/2015 | Kolubara | 2:0 | Proleter |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kolubara thắng 4, Proleter thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kolubara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Dubocica | 1:1 | Kolubara |
11/09/2023 | Kolubara | 2:0 | Radnicki Novi Beograd |
02/09/2023 | Jedinstvo Ub | 3:2 | Kolubara |
28/08/2023 | Kolubara | 1:1 | FK Metalac |
20/08/2023 | FK Sloboda Uzice | 0:0 | Kolubara |
14/08/2023 | Kolubara | 3:2 | Macva Sabac |
05/08/2023 | OFK Vrsac | 1:0 | Kolubara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kolubara thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Kolubara
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Proleter | 1:0 | Tekstilac Odzaci |
10/09/2023 | OFK Beograd | 4:1 | Proleter |
03/09/2023 | Proleter | 2:2 | FK Graficar |
26/08/2023 | Indija | 2:1 | Proleter |
22/08/2023 | Dubocica | 2:1 | Proleter |
13/08/2023 | Proleter | 1:1 | Radnicki Novi Beograd |
05/08/2023 | Jedinstvo Ub | 4:0 | Proleter |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Proleter thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kolubara vs Proleter

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 2% | 4% | 7 | 9 | 1.29 | 2 | 3 | 2 | 28.6% | 71.4% | 28.57% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 1% | 5% | 7 | 7 | 1 | 1 | 2 | 4 | 71.4% | 85.7% | 14.29% | 71.43% |