Belgium Jupiler League
02/09 Saturday
Oud-Heverlee

VS

Kortrijk
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kortrijk và Oud-Heverlee, thống kê phong độ hiện tại của Kortrijk, phong độ hiện tại của Oud-Heverlee, thành tích đối đầu Kortrijk, thành tích đối đầu Oud-Heverlee.
Kết quả đối đầu giữa Kortrijk và Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/01/2023 | OudHeverlee | 2:3 | Kortrijk |
21/12/2022 | OudHeverlee | 1:3 | Kortrijk |
23/07/2022 | Kortrijk | 0:2 | OudHeverlee |
11/12/2021 | Kortrijk | 2:1 | OudHeverlee |
13/09/2021 | OudHeverlee | 2:1 | Kortrijk |
13/02/2021 | OudHeverlee | 3:1 | Kortrijk |
13/12/2020 | Kortrijk | 0:3 | OudHeverlee |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oud-Heverlee thắng 4, Kortrijk thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Gent |
02/09/2023 | OudHeverlee | 3:0 | Kortrijk |
26/08/2023 | Eu | 3:1 | OudHeverlee |
19/08/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Antwerp |
12/08/2023 | Union St.Gilloise | 5:1 | OudHeverlee |
06/08/2023 | OudHeverlee | 1:2 | RWDM Brussels FC |
29/07/2023 | Sporting Charleroi | 1:1 | OudHeverlee |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oud-Heverlee thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Oud-Heverlee
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Kortrijk | 2:2 | Anderlecht |
02/09/2023 | OudHeverlee | 3:0 | Kortrijk |
27/08/2023 | Kortrijk | 1:1 | Standard Liege |
21/08/2023 | Kortrijk | 1:3 | Eu |
12/08/2023 | Antwerp | 6:0 | Kortrijk |
07/08/2023 | Kortrijk | 0:1 | St.Truiden |
30/07/2023 | Gent | 3:2 | Kortrijk |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kortrijk thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Oud-Heverlee vs Kortrijk

Phong độ gần đây:
D
W
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 1% | 5% | 14 | 31 | 2.21 | 6 | 4 | 4 | 64.3% | 85.7% | 42.86% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 4% | 5% | 0% | 3% | 14 | 21 | 1.5 | 4 | 3 | 7 | 71.4% | 85.7% | 7.14% | 64.29% |