Argentina Four argentinian league
13/06 Tuesday
Club Lujan

VS

Laferrere
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Laferrere và Club Lujan, thống kê phong độ hiện tại của Laferrere, phong độ hiện tại của Club Lujan, thành tích đối đầu Laferrere, thành tích đối đầu Club Lujan.
Kết quả đối đầu giữa Laferrere và Club Lujan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/02/2023 | Laferrere | 0:1 | Club Lujan |
20/09/2022 | Club Lujan | 1:4 | Laferrere |
16/05/2022 | Laferrere | 0:0 | Club Lujan |
20/09/2021 | Laferrere | 2:2 | Club Lujan |
01/05/2021 | Club Lujan | 0:0 | Laferrere |
21/10/2019 | Laferrere | 1:0 | Club Lujan |
09/03/2019 | Club Lujan | 1:1 | Laferrere |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Lujan thắng 1, Laferrere thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Club Lujan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Puerto Nuevo | 1:2 | Club Lujan |
11/09/2023 | Club Lujan | 0:1 | CA Ferrocarril Midland |
05/09/2023 | Claypole | 1:0 | Club Lujan |
28/08/2023 | Club Lujan | 1:1 | Deportivo Espanol |
20/08/2023 | Sportivo Italiano | 1:2 | Club Lujan |
06/08/2023 | Club Lujan | 1:1 | Berazategui |
24/07/2023 | Real Pilar | 1:0 | Club Lujan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Lujan thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Club Lujan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Laferrere | 1:0 | Lamadrid |
10/09/2023 | San Martin Burzaco | 1:3 | Laferrere |
05/09/2023 | Laferrere | 1:1 | Excursionistas |
22/08/2023 | Victoriano Arenas | 0:1 | Laferrere |
06/08/2023 | Laferrere | 1:1 | Leandro N. Alem |
31/07/2023 | Atlas | 0:1 | Laferrere |
24/07/2023 | Laferrere | 0:0 | Yupanqui |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Laferrere thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Club Lujan vs Laferrere

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 0% | 4% | 33 | 26 | 0.79 | 11 | 10 | 12 | 21.2% | 36.4% | 36.36% | 30.3% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 2 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 33 | 37 | 1.12 | 16 | 7 | 10 | 27.3% | 45.5% | 45.45% | 33.33% |