Italy Serie B
30/04 Saturday
Bassano Virtus

VS

Lecce
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Lecce và Bassano Virtus, thống kê phong độ hiện tại của Lecce, phong độ hiện tại của Bassano Virtus, thành tích đối đầu Lecce, thành tích đối đầu Bassano Virtus.
Kết quả đối đầu giữa Lecce và Bassano Virtus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/01/2022 | Lecce | 2:1 | Bassano Virtus |
17/04/2021 | Bassano Virtus | 1:2 | Lecce |
27/12/2020 | Lecce | 2:1 | Bassano Virtus |
15/05/2016 | Lecce | 3:0 | Bassano Virtus |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Bassano Virtus thắng 0, Lecce thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bassano Virtus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2023 | Bassano Virtus | 1:0 | Pergolettese |
24/09/2023 | Campodarsego | 0:0 | Bassano Virtus |
21/09/2023 | Virtus Verona | 1:1 | Bassano Virtus |
17/09/2023 | Bassano Virtus | 1:0 | Lumezzane |
17/09/2023 | Bassano Virtus | 2:2 | Portogruaro |
10/09/2023 | Giana Erminio | 1:5 | Bassano Virtus |
10/09/2023 | Virtus Bolzano | 1:3 | Bassano Virtus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bassano Virtus thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Bassano Virtus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Juventus | 1:0 | Lecce |
23/09/2023 | Lecce | 1:0 | Genoa |
17/09/2023 | Monza | 1:1 | Lecce |
04/09/2023 | Lecce | 2:0 | Salernitana |
27/08/2023 | Fiorentina | 2:2 | Lecce |
21/08/2023 | Lecce | 2:1 | Lazio |
14/08/2023 | Lecce | 1:0 | Como |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecce thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bassano Virtus vs Lecce

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 13 | 1.86 | 4 | 3 | 0 | 3% | 4% | 3% | 4% | 9 | 14 | 1.56 | 4 | 4 | 1 | 44.4% | 55.6% | 44.44% | 55.56% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 2% | 4% | 2% | 3% | 10 | 17 | 1.7 | 6 | 2 | 2 | 50% | 70% | 50% | 40% |