England Premier League
14/01 Saturday
Aston Villa
VS
Leeds
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Leeds và Aston Villa, thống kê phong độ hiện tại của Leeds, phong độ hiện tại của Aston Villa, thành tích đối đầu Leeds, thành tích đối đầu Aston Villa.
Kết quả đối đầu giữa Leeds và Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/10/2022 | Leeds | 0:0 | Aston Villa |
17/07/2022 | Aston Villa | 1:0 | Leeds |
11/03/2022 | Leeds | 0:3 | Aston Villa |
10/02/2022 | Aston Villa | 3:3 | Leeds |
28/02/2021 | Leeds | 0:1 | Aston Villa |
24/10/2020 | Aston Villa | 0:3 | Leeds |
28/04/2019 | Leeds | 1:1 | Aston Villa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 3, Leeds thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2025 | Aston Villa | 3:0 | Club Bruges |
09/03/2025 | Brentford | 0:1 | Aston Villa |
05/03/2025 | Club Bruges | 1:3 | Aston Villa |
01/03/2025 | Aston Villa | 2:0 | Cardiff |
26/02/2025 | Crystal Palace | 4:1 | Aston Villa |
23/02/2025 | Aston Villa | 2:1 | Chelsea |
20/02/2025 | Aston Villa | 2:2 | Liverpool |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aston Villa thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Aston Villa
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Queens Park Rangers | 2:2 | Leeds |
13/03/2025 | Leeds | 2:0 | Millwall |
09/03/2025 | Portsmouth | 1:0 | Leeds |
01/03/2025 | Leeds | 1:1 | West Bromwich Albion |
25/02/2025 | Sheffield United | 1:3 | Leeds |
18/02/2025 | Leeds | 2:1 | Sunderland |
12/02/2025 | Watford | 0:4 | Leeds |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leeds thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Aston Villa vs Leeds
Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 3% | 3% | 51 | 79 | 1.55 | 26 | 10 | 15 | 62.7% | 82.4% | 23.53% | 56.86% |
Phong độ gần đây:
D
W
L
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 1% | 4% | 43 | 82 | 1.91 | 26 | 11 | 6 | 44.2% | 79.1% | 53.49% | 32.56% |