Spain La Liga
30/04 Saturday
Valencia

VS

Levante
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Levante và Valencia, thống kê phong độ hiện tại của Levante, phong độ hiện tại của Valencia, thành tích đối đầu Levante, thành tích đối đầu Valencia.
Kết quả đối đầu giữa Levante và Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | Levante | 3:4 | Valencia |
31/07/2021 | Valencia | 1:0 | Levante |
13/03/2021 | Levante | 1:0 | Valencia |
14/09/2020 | Valencia | 4:2 | Levante |
30/08/2020 | Levante | 0:0 | Valencia |
13/06/2020 | Valencia | 1:1 | Levante |
08/12/2019 | Levante | 2:4 | Valencia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 4, Levante thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Barcelona | 1:0 | Valencia |
26/02/2023 | Valencia | 1:0 | Real Sociedad |
21/02/2023 | Getafe | 1:0 | Valencia |
12/02/2023 | Valencia | 1:2 | Athletic Bilbao |
05/02/2023 | Girona | 1:0 | Valencia |
03/02/2023 | Real Madrid | 2:0 | Valencia |
29/01/2023 | Valladolid | 1:0 | Valencia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Valencia thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Valencia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Huesca | 3:0 | Levante |
26/02/2023 | Levante | 3:1 | Lugo |
19/02/2023 | Ponferradina | 0:0 | Levante |
12/02/2023 | Levante | 1:0 | FC Andorra |
06/02/2023 | Cartagena | 1:2 | Levante |
29/01/2023 | Levante | 1:0 | Burgos CF |
22/01/2023 | Leganes | 2:2 | Levante |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Levante thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Valencia vs Levante

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 0 | 5 | 1% | 2% | 1% | 1% | 36 | 51 | 1.42 | 12 | 6 | 18 | 55.6% | 69.4% | 19.44% | 52.78% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 1 | 1 | 3% | 3% | 3% | 2% | 37 | 47 | 1.27 | 18 | 13 | 6 | 40.5% | 59.5% | 43.24% | 45.95% |