Spain Liga Adelante
13/03 Sunday
Almeria

VS

Lugo
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Lugo và Almeria, thống kê phong độ hiện tại của Lugo, phong độ hiện tại của Almeria, thành tích đối đầu Lugo, thành tích đối đầu Almeria.
Kết quả đối đầu giữa Lugo và Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/01/2022 | Lugo | 2:1 | Almeria |
28/02/2021 | Almeria | 4:1 | Lugo |
27/09/2020 | Lugo | 0:2 | Almeria |
05/01/2020 | Lugo | 0:4 | Almeria |
12/10/2019 | Almeria | 0:0 | Lugo |
05/05/2019 | Lugo | 4:2 | Almeria |
17/12/2018 | Almeria | 1:1 | Lugo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Almeria thắng 3, Lugo thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Almeria | 2:3 | Celta Vigo |
27/08/2023 | Cadiz | 1:1 | Almeria |
20/08/2023 | Almeria | 1:3 | Real Madrid |
12/08/2023 | Almeria | 0:2 | Rayo Vallecano |
06/08/2023 | Granada | 0:1 | Almeria |
31/07/2023 | Almeria | 1:1 | Antequera |
28/07/2023 | Almeria | 0:1 | Malaga |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Almeria thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2023 | Fuenlabrada | 0:0 | Lugo |
03/09/2023 | Lugo | 0:3 | RC Deportivo |
28/08/2023 | Lugo | 2:1 | CD Teruel |
27/05/2023 | Burgos CF | 0:1 | Lugo |
20/05/2023 | Lugo | 1:2 | Huesca |
13/05/2023 | Granada | 2:0 | Lugo |
07/05/2023 | Lugo | 2:2 | FC Andorra |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugo thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Almeria vs Lugo

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 13 | 1.44 | 2 | 3 | 4 | 33.3% | 66.7% | 33.33% | 44.44% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0.67 | 1 | 1 | 1 | 66.7% | 66.7% | 33.33% | 33.33% |