England
16/03 Sunday
Liverpool
VS
Newcastle United
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Newcastle United và Liverpool, thống kê phong độ hiện tại của Newcastle United, phong độ hiện tại của Liverpool, thành tích đối đầu Newcastle United, thành tích đối đầu Liverpool.
Kết quả đối đầu giữa Newcastle United và Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/02/2025 | Liverpool | 2:0 | Newcastle United |
05/12/2024 | Newcastle United | 3:3 | Liverpool |
02/01/2024 | Liverpool | 4:2 | Newcastle United |
27/08/2023 | Newcastle United | 1:2 | Liverpool |
19/02/2023 | Newcastle United | 0:2 | Liverpool |
01/09/2022 | Liverpool | 2:1 | Newcastle United |
30/04/2022 | Newcastle United | 0:1 | Liverpool |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liverpool thắng 6, Newcastle United thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Liverpool | 0:1 | PSG |
08/03/2025 | Liverpool | 3:1 | Southampton |
06/03/2025 | PSG | 0:1 | Liverpool |
27/02/2025 | Liverpool | 2:0 | Newcastle United |
23/02/2025 | Manchester City | 0:2 | Liverpool |
20/02/2025 | Aston Villa | 2:2 | Liverpool |
16/02/2025 | Liverpool | 2:1 | Wolverhampton Wanderers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Liverpool thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Liverpool
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | West Ham | 0:1 | Newcastle United |
02/03/2025 | Newcastle United | 1:2 | Brighton |
27/02/2025 | Liverpool | 2:0 | Newcastle United |
23/02/2025 | Newcastle United | 4:3 | Nottingham Forest |
15/02/2025 | Manchester City | 4:0 | Newcastle United |
09/02/2025 | Birmingham | 2:3 | Newcastle United |
06/02/2025 | Newcastle United | 2:0 | Arsenal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Newcastle United thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Liverpool vs Newcastle United
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 2% | 4% | 3% | 2% | 51 | 115 | 2.25 | 38 | 8 | 5 | 58.8% | 80.4% | 45.1% | 47.06% |
Phong độ gần đây:
W
L
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 1% | 3% | 43 | 78 | 1.81 | 26 | 6 | 11 | 55.8% | 83.7% | 37.21% | 51.16% |