England Premier League
10/12 Sunday
Everton

VS

Chelsea
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Chelsea và Everton, thống kê phong độ hiện tại của Chelsea, phong độ hiện tại của Everton, thành tích đối đầu Chelsea, thành tích đối đầu Everton.
Kết quả đối đầu giữa Chelsea và Everton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Chelsea | 2:2 | Everton |
06/08/2022 | Everton | 0:1 | Chelsea |
01/05/2022 | Everton | 1:0 | Chelsea |
17/12/2021 | Chelsea | 1:1 | Everton |
09/03/2021 | Chelsea | 2:0 | Everton |
13/12/2020 | Everton | 1:0 | Chelsea |
08/03/2020 | Chelsea | 4:0 | Everton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Everton thắng 2, Chelsea thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Everton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Crystal Palace | 2:3 | Everton |
04/11/2023 | Everton | 1:1 | Brighton |
02/11/2023 | Everton | 3:0 | Burnley |
29/10/2023 | West Ham | 0:1 | Everton |
21/10/2023 | Liverpool | 2:0 | Everton |
07/10/2023 | Everton | 3:0 | Bournemouth |
30/09/2023 | Everton | 1:2 | Luton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Everton thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Everton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Chelsea | 4:4 | Manchester City |
07/11/2023 | Tottenham | 1:4 | Chelsea |
02/11/2023 | Chelsea | 2:0 | Blackburn |
28/10/2023 | Chelsea | 0:2 | Brentford |
21/10/2023 | Chelsea | 2:2 | Arsenal |
07/10/2023 | Burnley | 1:4 | Chelsea |
03/10/2023 | Fulham | 0:2 | Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Everton vs Chelsea

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 3% | 2% | 20 | 26 | 1.3 | 11 | 3 | 6 | 50% | 60% | 35% | 40% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 3 | 2 | 1 | 4% | 6% | 1% | 4% | 19 | 34 | 1.79 | 9 | 6 | 4 | 42.1% | 78.9% | 31.58% | 52.63% |