England Premier League
19/03 Sunday
Chelsea

VS

Everton
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Everton và Chelsea, thống kê phong độ hiện tại của Everton, phong độ hiện tại của Chelsea, thành tích đối đầu Everton, thành tích đối đầu Chelsea.
Kết quả đối đầu giữa Everton và Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/08/2022 | Everton | 0:1 | Chelsea |
01/05/2022 | Everton | 1:0 | Chelsea |
17/12/2021 | Chelsea | 1:1 | Everton |
09/03/2021 | Chelsea | 2:0 | Everton |
13/12/2020 | Everton | 1:0 | Chelsea |
08/03/2020 | Chelsea | 4:0 | Everton |
07/12/2019 | Everton | 3:1 | Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 3, Everton thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Leicester | 1:3 | Chelsea |
08/03/2023 | Chelsea | 2:0 | Borussia Dortmund |
04/03/2023 | Chelsea | 1:0 | Leeds |
26/02/2023 | Tottenham | 2:0 | Chelsea |
18/02/2023 | Chelsea | 0:1 | Southampton |
16/02/2023 | Borussia Dortmund | 1:0 | Chelsea |
11/02/2023 | West Ham | 1:1 | Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chelsea thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Everton | 1:0 | Brentford |
05/03/2023 | Nottingham Forest | 2:2 | Everton |
02/03/2023 | Arsenal | 4:0 | Everton |
25/02/2023 | Everton | 0:2 | Aston Villa |
18/02/2023 | Everton | 1:0 | Leeds |
14/02/2023 | Liverpool | 2:0 | Everton |
04/02/2023 | Everton | 1:0 | Arsenal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Everton thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Chelsea vs Everton

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1% | 3% | 2% | 1% | 41 | 45 | 1.1 | 17 | 9 | 15 | 41.5% | 68.3% | 29.27% | 41.46% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 2% | 1% | 36 | 35 | 0.97 | 10 | 8 | 18 | 44.4% | 72.2% | 27.78% | 41.67% |