01/01 Thursday
VS
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/02/2023 | Leicester | 4:1 | Tottenham |
17/09/2022 | Tottenham | 6:2 | Leicester |
01/05/2022 | Tottenham | 3:1 | Leicester |
20/01/2022 | Leicester | 2:3 | Tottenham |
23/05/2021 | Leicester | 2:4 | Tottenham |
20/12/2020 | Tottenham | 0:2 | Leicester |
19/07/2020 | Tottenham | 3:0 | Leicester |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 3, thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Southampton | 1:4 | Leicester |
02/09/2023 | Leicester | 0:1 | Hull |
26/08/2023 | Rotherham | 1:2 | Leicester |
19/08/2023 | Leicester | 2:1 | Cardiff |
12/08/2023 | Huddersfield | 0:1 | Leicester |
06/08/2023 | Leicester | 2:1 | Coventry |
30/07/2023 | Liverpool | 4:0 | Leicester |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Burnley | 2:5 | Tottenham |
26/08/2023 | Bournemouth | 0:2 | Tottenham |
19/08/2023 | Tottenham | 2:0 | Manchester United |
13/08/2023 | Brentford | 2:2 | Tottenham |
06/08/2023 | Tottenham | 5:1 | Shakhtar Donetsk |
26/07/2023 | Tottenham | 5:1 | Home United FC |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; thắng 5; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 83%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 4% | 4% | 1% | 4% | 9 | 12 | 1.33 | 6 | 1 | 2 | 55.6% | 55.6% | 33.33% | 44.44% |
Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 21 | 3.5 | 5 | 1 | 0 | 4% | 6% | 2% | 4% | 7 | 23 | 3.29 | 5 | 1 | 1 | 71.4% | 100% | 28.57% | 71.43% |