Lịch sử đối đầu giữa Maidstone và Welling

England National League North/South

01/04 Monday
Maidstone
VS
Welling
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Welling và Maidstone, thống kê phong độ hiện tại của Welling, phong độ hiện tại của Maidstone, thành tích đối đầu Welling, thành tích đối đầu Maidstone.

Kết quả đối đầu giữa Welling và Maidstone

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/10/2023 Welling 0:0 Maidstone
02/05/2022 Welling 3:2 Maidstone
28/12/2021 Maidstone 4:1 Welling
07/10/2020 Maidstone 2:1 Welling
07/03/2020 Maidstone 3:1 Welling
07/08/2019 Welling 1:0 Maidstone
25/10/2014 Maidstone 2:1 Welling

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maidstone thắng 4, Welling thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Maidstone

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Boreham Wood 1:1 Maidstone
26/08/2024 Maidstone 0:1 Weston Super Mare
24/08/2024 Chipham Town 0:0 Maidstone
21/08/2024 Maidstone 0:0 Hampton & Richmond
17/08/2024 Maidstone 1:2 Truro City
10/08/2024 St.Albans 0:1 Maidstone
20/07/2024 Maidstone 1:0 Woking

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Maidstone thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Maidstone

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Welling 1:3 Chesham United
26/08/2024 Hornchurch 0:0 Welling
24/08/2024 Welling 4:1 Farnborough
17/08/2024 Bath City 1:0 Welling
10/08/2024 Welling 1:0 Aveley
03/08/2024 Welling 0:3 Sutton United
31/07/2024 Welling 1:0 Ebbsfleet United

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Welling thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Maidstone vs Welling

Số liệu thống kê của Maidstone
Phong độ gần đây: D L D D L W W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 3 0.5 1 3 2 1% 2% 3% 2% 7 4 0.57 2 3 2 14.3% 28.6% 57.14% 28.57%
Số liệu thống kê của Welling
Phong độ gần đây: L D W L W L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 2 1 3 3% 3% 2% 2% 8 8 1 3 2 3 37.5% 50% 37.5% 37.5%