Lịch sử đối đầu giữa Chacaritas và Manta

Ecuador Serie B

21/09 Saturday
Manta
VS
Chacaritas
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Chacaritas và Manta, thống kê phong độ hiện tại của Chacaritas, phong độ hiện tại của Manta, thành tích đối đầu Chacaritas, thành tích đối đầu Manta.

Kết quả đối đầu giữa Chacaritas và Manta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/08/2024 Chacaritas 0:1 Manta
24/05/2024 Manta 0:1 Chacaritas
29/03/2024 Chacaritas 1:0 Manta
29/09/2023 Manta 1:0 Chacaritas
10/08/2023 Chacaritas 0:1 Manta
29/06/2023 Chacaritas 1:1 Manta
12/05/2023 Manta 1:0 Chacaritas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manta thắng 4, Chacaritas thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Manta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
22/08/2024 Gualaceo SC 1:1 Manta
16/08/2024 Nueve de Octubre 1:0 Manta
07/08/2024 Manta 2:1 Leones del Norte
01/08/2024 Chacaritas 0:1 Manta
25/07/2024 Manta 0:2 Alianza Cotopaxi
18/07/2024 Cuniburo 6:2 Manta
12/07/2024 Manta 2:2 River Plate

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manta thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Manta

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
28/08/2024 Chacaritas 1:1 Vargas Torres
23/08/2024 River Plate 3:0 Chacaritas
15/08/2024 Chacaritas 0:0 San Antonio
10/08/2024 Gualaceo SC 0:0 Chacaritas
01/08/2024 Chacaritas 0:1 Manta
25/07/2024 Nueve de Octubre 4:1 Chacaritas
17/07/2024 Alianza Cotopaxi 2:0 Chacaritas

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chacaritas thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Manta vs Chacaritas

Số liệu thống kê của Manta
Phong độ gần đây: D L W W L L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 2 1 3 2% 4% 1% 3% 25 28 1.12 10 6 9 40% 56% 32% 44%
Số liệu thống kê của Chacaritas
Phong độ gần đây: D L D D L L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 2 0.33 0 3 3 2% 3% 2% 2% 26 18 0.69 6 6 14 38.5% 61.5% 23.08% 42.31%