Morocco Botola Pro
09/03 Sunday
MAS Fes
VS
Ittihad Tanger
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ittihad Tanger và MAS Fes, thống kê phong độ hiện tại của Ittihad Tanger, phong độ hiện tại của MAS Fes, thành tích đối đầu Ittihad Tanger, thành tích đối đầu MAS Fes.
Kết quả đối đầu giữa Ittihad Tanger và MAS Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/11/2024 | Ittihad Tanger | 1:1 | MAS Fes |
10/03/2024 | MAS Fes | 2:1 | Ittihad Tanger |
05/11/2023 | Ittihad Tanger | 2:2 | MAS Fes |
08/04/2023 | MAS Fes | 0:1 | Ittihad Tanger |
29/10/2022 | Ittihad Tanger | 2:3 | MAS Fes |
30/06/2022 | Ittihad Tanger | 1:1 | MAS Fes |
26/12/2021 | MAS Fes | 2:1 | Ittihad Tanger |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MAS Fes thắng 3, Ittihad Tanger thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của MAS Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | FAR Rabat | 3:1 | MAS Fes |
09/03/2025 | MAS Fes | 1:1 | Ittihad Tanger |
01/03/2025 | Raja Casablanca | 0:0 | MAS Fes |
22/02/2025 | MAS Fes | 1:0 | Chabab Mohammedia |
16/02/2025 | Difaa El Jadida | 1:1 | MAS Fes |
08/02/2025 | MAS Fes | 1:3 | CODM Meknès |
19/01/2025 | Hassania Agadir | 2:2 | MAS Fes |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MAS Fes thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của MAS Fes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2025 | Ittihad Tanger | 1:1 | Wydad Casablanca |
09/03/2025 | MAS Fes | 1:1 | Ittihad Tanger |
27/02/2025 | Ittihad Tanger | 1:0 | CRS |
23/02/2025 | Khemis Zemamra | 2:0 | Ittihad Tanger |
15/02/2025 | Ittihad Tanger | 4:2 | Olympic Club de Safi |
09/02/2025 | FAR Rabat | 3:2 | Ittihad Tanger |
26/01/2025 | Ittihad Tanger | 1:3 | RSB Berkane |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ittihad Tanger thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của MAS Fes vs Ittihad Tanger
Phong độ gần đây:
L
D
D
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 2% | 4% | 25 | 26 | 1.04 | 10 | 9 | 6 | 24% | 56% | 44% | 40% |
Phong độ gần đây:
D
D
W
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 1% | 4% | 25 | 29 | 1.16 | 7 | 10 | 8 | 36% | 68% | 24% | 64% |