Iran 1. Division
28/08 Monday
Tractor Sazi Tabriz

VS

Mes Rafsanjan
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Mes Rafsanjan và Tractor Sazi Tabriz, thống kê phong độ hiện tại của Mes Rafsanjan, phong độ hiện tại của Tractor Sazi Tabriz, thành tích đối đầu Mes Rafsanjan, thành tích đối đầu Tractor Sazi Tabriz.
Kết quả đối đầu giữa Mes Rafsanjan và Tractor Sazi Tabriz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 0:1 | Mes Rafsanjan |
07/10/2022 | Mes Rafsanjan | 1:0 | Tractor Sazi Tabriz |
03/04/2022 | Tractor Sazi Tabriz | 1:0 | Mes Rafsanjan |
20/12/2021 | Tractor Sazi Tabriz | 0:0 | Mes Rafsanjan |
10/12/2021 | Mes Rafsanjan | 3:2 | Tractor Sazi Tabriz |
03/04/2021 | Tractor Sazi Tabriz | 0:0 | Mes Rafsanjan |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Tractor Sazi Tabriz thắng 1, Mes Rafsanjan thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tractor Sazi Tabriz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Samasha Pakdasht | 0:1 | Tractor Sazi Tabriz |
03/09/2023 | Esteghlal Khuzestan | 0:1 | Tractor Sazi Tabriz |
28/08/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 1:0 | Mes Rafsanjan |
22/08/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 1:3 | AlSharjah |
16/08/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 0:1 | Persepolis |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Tractor Sazi Tabriz thắng 3; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của Tractor Sazi Tabriz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/08/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 1:0 | Mes Rafsanjan |
22/08/2023 | Mes Rafsanjan | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
16/08/2023 | Mes Rafsanjan | 1:1 | Nassaji Mazandaran FC |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Mes Rafsanjan thắng 0; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tractor Sazi Tabriz vs Mes Rafsanjan

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 8 | 1.14 | 3 | 1 | 3 | 42.9% | 42.9% | 42.86% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0.25 | 0 | 2 | 2 | 25% | 50% | 25% | 25% |