Iran Cup 1
20/12 Monday
Sanat Naft Abadan

VS

Shams Azar Qazvin
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Shams Azar Qazvin và Sanat Naft Abadan, thống kê phong độ hiện tại của Shams Azar Qazvin, phong độ hiện tại của Sanat Naft Abadan, thành tích đối đầu Shams Azar Qazvin, thành tích đối đầu Sanat Naft Abadan.
Kết quả đối đầu giữa Shams Azar Qazvin và Sanat Naft Abadan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Sanat Naft Abadan thắng 0, Shams Azar Qazvin thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sanat Naft Abadan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Mes Rafsanjan | 4:0 | Sanat Naft Abadan |
28/02/2023 | Sanat Naft Abadan | 1:3 | Tractor Sazi Tabriz |
14/02/2023 | Naft Masjed Soleyman FC | 0:0 | Sanat Naft Abadan |
08/02/2023 | Sanat Naft Abadan | 1:2 | Persepolis |
02/02/2023 | Sanat Naft Abadan | 0:1 | Samasha Pakdasht |
27/01/2023 | Aluminium Arak | 3:1 | Sanat Naft Abadan |
20/01/2023 | Sanat Naft Abadan | 0:0 | Foolad Khuzestan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sanat Naft Abadan thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Sanat Naft Abadan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Shahrdari Astara | 0:0 | Shams Azar Qazvin |
25/02/2023 | Shams Azar Qazvin | 3:1 | Fajr Sepasi |
18/02/2023 | Shahrdari Hamedan | 1:4 | Shams Azar Qazvin |
06/02/2023 | Shams Azar Qazvin | 0:0 | Esteghlal Molasani |
31/01/2023 | Pars Jonoubi Jam Bushehr | 0:1 | Shams Azar Qazvin |
25/01/2023 | Shams Azar Qazvin | 1:1 | FC Darya Babol |
18/01/2023 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 0:3 | Shams Azar Qazvin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shams Azar Qazvin thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sanat Naft Abadan vs Shams Azar Qazvin

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 1 | 5 | 4% | 4% | 1% | 3% | 23 | 12 | 0.52 | 2 | 6 | 15 | 30.4% | 60.9% | 21.74% | 34.78% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 3 | 0 | 2% | 3% | 3% | 3% | 23 | 47 | 2.04 | 14 | 7 | 2 | 60.9% | 73.9% | 43.48% | 52.17% |