Europa League
24/02 Friday
Monaco

VS

Bayer Leverkusen
After penalty
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Bayer Leverkusen và Monaco, thống kê phong độ hiện tại của Bayer Leverkusen, phong độ hiện tại của Monaco, thành tích đối đầu Bayer Leverkusen, thành tích đối đầu Monaco.
Kết quả đối đầu giữa Bayer Leverkusen và Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | Bayer Leverkusen | 2:3 | Monaco |
08/12/2016 | Bayer Leverkusen | 3:0 | Monaco |
28/09/2016 | Monaco | 1:1 | Bayer Leverkusen |
27/11/2014 | Bayer Leverkusen | 0:1 | Monaco |
17/09/2014 | Monaco | 1:0 | Bayer Leverkusen |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Monaco thắng 3, Bayer Leverkusen thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | AC Ajaccio | 0:2 | Monaco |
12/03/2023 | Monaco | 0:1 | Reims |
05/03/2023 | Troyes | 2:2 | Monaco |
26/02/2023 | Monaco | 0:3 | Nice |
24/02/2023 | Monaco | 2:3 | Bayer Leverkusen |
19/02/2023 | Brest | 1:2 | Monaco |
17/02/2023 | Bayer Leverkusen | 2:3 | Monaco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monaco thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Monaco
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Bayer Leverkusen | 2:1 | Bayern Munich |
17/03/2023 | Ferencvaros | 0:2 | Bayer Leverkusen |
12/03/2023 | Werder Bremen | 2:3 | Bayer Leverkusen |
10/03/2023 | Bayer Leverkusen | 2:0 | Ferencvaros |
05/03/2023 | Bayer Leverkusen | 4:1 | Hertha Berlin |
26/02/2023 | Freiburg | 1:1 | Bayer Leverkusen |
24/02/2023 | Monaco | 2:3 | Bayer Leverkusen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bayer Leverkusen thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monaco vs Bayer Leverkusen

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 3% | 50 | 93 | 1.86 | 24 | 14 | 12 | 56% | 86% | 24% | 68% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 5 | 1 | 0 | 3% | 6% | 2% | 4% | 45 | 79 | 1.76 | 21 | 7 | 17 | 62.2% | 84.4% | 26.67% | 48.89% |