Mexico Liga MX
16/02 Thursday
Monterrey

VS

Queretaro FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Queretaro FC và Monterrey, thống kê phong độ hiện tại của Queretaro FC, phong độ hiện tại của Monterrey, thành tích đối đầu Queretaro FC, thành tích đối đầu Monterrey.
Kết quả đối đầu giữa Queretaro FC và Monterrey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2022 | Queretaro FC | 0:3 | Monterrey |
09/01/2022 | Monterrey | 0:0 | Queretaro FC |
20/10/2021 | Queretaro FC | 1:0 | Monterrey |
07/03/2021 | Monterrey | 2:1 | Queretaro FC |
05/10/2020 | Queretaro FC | 1:2 | Monterrey |
02/02/2020 | Monterrey | 1:2 | Queretaro FC |
07/10/2019 | Queretaro FC | 2:1 | Monterrey |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monterrey thắng 3, Queretaro FC thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Monterrey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Pachuca | 1:2 | Monterrey |
05/03/2023 | Monterrey | 3:0 | FC Juarez |
28/02/2023 | Leon | 1:1 | Monterrey |
19/02/2023 | Monterrey | 2:1 | Necaxa |
16/02/2023 | Monterrey | 2:0 | Queretaro FC |
10/02/2023 | Atlas | 0:2 | Monterrey |
06/02/2023 | Monterrey | 2:1 | Toluca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Monterrey thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Monterrey
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | San Luis | 2:0 | Queretaro FC |
06/03/2023 | Queretaro FC | 1:0 | Toluca |
25/02/2023 | Necaxa | 1:1 | Queretaro FC |
20/02/2023 | Queretaro FC | 1:1 | Mazatlan FC |
16/02/2023 | Monterrey | 2:0 | Queretaro FC |
10/02/2023 | Queretaro FC | 0:3 | Leon |
06/02/2023 | CD Guadalajara | 1:1 | Queretaro FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Queretaro FC thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Monterrey vs Queretaro FC

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3% | 6% | 3% | 3% | 32 | 56 | 1.75 | 20 | 7 | 5 | 50% | 68.8% | 43.75% | 46.88% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 2 | 3 | 1% | 5% | 1% | 2% | 27 | 25 | 0.93 | 2 | 11 | 14 | 44.4% | 88.9% | 11.11% | 62.96% |