Iraq Super League
23/02 Thursday
Naft Al Wasat

VS

Al-Qasim
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Al-Qasim và Naft Al Wasat, thống kê phong độ hiện tại của Al-Qasim, phong độ hiện tại của Naft Al Wasat, thành tích đối đầu Al-Qasim, thành tích đối đầu Naft Al Wasat.
Kết quả đối đầu giữa Al-Qasim và Naft Al Wasat
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/06/2022 | AlQasim | 1:1 | Naft Al Wasat |
15/01/2022 | Naft Al Wasat | 4:1 | AlQasim |
08/07/2021 | AlQasim | 2:1 | Naft Al Wasat |
05/02/2021 | Naft Al Wasat | 2:3 | AlQasim |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Naft Al Wasat thắng 1, Al-Qasim thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Naft Al Wasat
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Naft Misan | 0:0 | Naft Al Wasat |
11/03/2023 | Naft Al Wasat | 1:2 | Al Kahrabaa |
01/03/2023 | Karbalaa | 0:0 | Naft Al Wasat |
23/02/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | AlQasim |
19/02/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | Al Najaf |
11/02/2023 | Newroz | 2:0 | Naft Al Wasat |
06/02/2023 | Naft Al Wasat | 0:1 | Zakho |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Naft Al Wasat thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Naft Al Wasat
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 3:4 | AlQasim |
11/03/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Talaba |
28/02/2023 | AlQasim | 0:0 | Erbil |
23/02/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | AlQasim |
19/02/2023 | AlQasim | 1:0 | Al Naft |
11/02/2023 | Al Diwaniya | 1:0 | AlQasim |
07/02/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Shorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Naft Al Wasat vs Al-Qasim

Phong độ gần đây:
D
L
D
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 4 | 2 | 1% | 4% | 2% | 3% | 21 | 15 | 0.71 | 3 | 13 | 5 | 19% | 52.4% | 38.1% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 2% | 2% | 21 | 17 | 0.81 | 5 | 6 | 10 | 33.3% | 52.4% | 33.33% | 38.1% |