Iraq Super League
23/02 Thursday
Al Diwaniya

VS

Al Kahrabaa
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Kahrabaa và Al Diwaniya, thống kê phong độ hiện tại của Al Kahrabaa, phong độ hiện tại của Al Diwaniya, thành tích đối đầu Al Kahrabaa, thành tích đối đầu Al Diwaniya.
Kết quả đối đầu giữa Al Kahrabaa và Al Diwaniya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/02/2022 | Al Diwaniya | 1:1 | Al Kahrabaa |
16/10/2021 | Al Kahrabaa | 2:0 | Al Diwaniya |
27/04/2021 | Al Kahrabaa | 3:0 | Al Diwaniya |
22/12/2020 | Al Diwaniya | 0:0 | Al Kahrabaa |
17/04/2019 | Al Kahrabaa | 0:0 | Al Diwaniya |
06/10/2018 | Al Diwaniya | 1:1 | Al Kahrabaa |
28/06/2018 | Al Diwaniya | 1:1 | Al Kahrabaa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Diwaniya thắng 0, Al Kahrabaa thắng 2, Hòa 5.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Diwaniya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Al Diwaniya | 1:3 | Al Hedood |
28/02/2023 | Naft Misan | 1:0 | Al Diwaniya |
23/02/2023 | Al Diwaniya | 0:2 | Al Kahrabaa |
19/02/2023 | Karbalaa | 3:1 | Al Diwaniya |
11/02/2023 | Al Diwaniya | 1:0 | AlQasim |
07/02/2023 | Al Najaf | 0:0 | Al Diwaniya |
01/02/2023 | Newroz | 3:1 | Al Diwaniya |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Diwaniya thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al Diwaniya
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Naft Al Wasat | 1:2 | Al Kahrabaa |
28/02/2023 | Al Naft | 0:3 | Al Kahrabaa |
23/02/2023 | Al Diwaniya | 0:2 | Al Kahrabaa |
18/02/2023 | Al Kahrabaa | 1:3 | Al Shorta |
10/02/2023 | Al Kahrabaa | 3:0 | Duhok |
05/02/2023 | Al Hedood | 1:1 | Al Kahrabaa |
31/01/2023 | Al Kahrabaa | 2:1 | Naft Misan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Kahrabaa thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Diwaniya vs Al Kahrabaa

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 2% | 2% | 20 | 11 | 0.55 | 1 | 3 | 16 | 45% | 60% | 10% | 40% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4% | 6% | 3% | 3% | 20 | 30 | 1.5 | 12 | 5 | 3 | 50% | 80% | 40% | 55% |