Iran 1. Division
27/09 Wednesday
Nassaji Mazandaran FC

VS

Aluminium Arak
Postponed
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Aluminium Arak và Nassaji Mazandaran FC, thống kê phong độ hiện tại của Aluminium Arak, phong độ hiện tại của Nassaji Mazandaran FC, thành tích đối đầu Aluminium Arak, thành tích đối đầu Nassaji Mazandaran FC.
Kết quả đối đầu giữa Aluminium Arak và Nassaji Mazandaran FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/04/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 0:0 | Aluminium Arak |
21/02/2023 | Aluminium Arak | 0:0 | Nassaji Mazandaran FC |
28/10/2022 | Aluminium Arak | 3:0 | Nassaji Mazandaran FC |
04/05/2022 | Aluminium Arak | 0:0 | Nassaji Mazandaran FC |
27/04/2022 | Aluminium Arak | 0:1 | Nassaji Mazandaran FC |
15/12/2021 | Nassaji Mazandaran FC | 1:1 | Aluminium Arak |
01/03/2021 | Nassaji Mazandaran FC | 1:1 | Aluminium Arak |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nassaji Mazandaran FC thắng 1, Aluminium Arak thắng 1, Hòa 5.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nassaji Mazandaran FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Mumbai City FC | 0:2 | Nassaji Mazandaran FC |
29/08/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 3:1 | Sanat Naft Abadan |
24/08/2023 | Nassaji Mazandaran FC | 0:1 | Gol Gohar |
16/08/2023 | Mes Rafsanjan | 1:1 | Nassaji Mazandaran FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Nassaji Mazandaran FC thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Nassaji Mazandaran FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Mes Rafsanjan | 2:0 | Aluminium Arak |
30/08/2023 | Aluminium Arak | 2:0 | Shams Azar Qazvin |
23/08/2023 | Samasha Pakdasht | 1:2 | Aluminium Arak |
15/08/2023 | Aluminium Arak | 1:0 | Esteghlal Khuzestan |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Aluminium Arak thắng 3; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 75%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nassaji Mazandaran FC vs Aluminium Arak

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 2 | 2 | 1 | 20% | 80% | 20% | 60% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 20% | 60% | 40% | 20% |