Wales Premier Division
30/08 Wednesday
Connah's Quay

VS

Newtown
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Newtown và Connah's Quay, thống kê phong độ hiện tại của Newtown, phong độ hiện tại của Connah's Quay, thành tích đối đầu Newtown, thành tích đối đầu Connah's Quay.
Kết quả đối đầu giữa Newtown và Connah's Quay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Connah's Quay | 2:0 | Newtown |
11/02/2023 | Newtown | 1:1 | Connah's Quay |
07/01/2023 | Newtown | 0:0 | Connah's Quay |
29/10/2022 | Connah's Quay | 3:1 | Newtown |
26/02/2022 | Newtown | 0:2 | Connah's Quay |
13/10/2021 | Connah's Quay | 0:2 | Newtown |
02/04/2021 | Newtown | 1:5 | Connah's Quay |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Connah's Quay thắng 4, Newtown thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Connah's Quay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Connah's Quay | 4:0 | Cardif Met University |
09/09/2023 | Barry Town | 1:4 | Connah's Quay |
02/09/2023 | Caernarfon | 0:4 | Connah's Quay |
30/08/2023 | Connah's Quay | 3:1 | Newtown |
26/08/2023 | Bala Town | 1:0 | Connah's Quay |
19/08/2023 | Connah's Quay | 4:0 | Aberystwyth |
12/08/2023 | TNS | 6:2 | Connah's Quay |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Connah's Quay thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Connah's Quay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Newtown | 2:0 | Barry Town |
09/09/2023 | Haverfordwest | 0:4 | Newtown |
02/09/2023 | Newtown | 2:1 | Cardif Met University |
30/08/2023 | Connah's Quay | 3:1 | Newtown |
26/08/2023 | Newtown | 0:0 | Aberystwyth |
19/08/2023 | Caernarfon | 2:1 | Newtown |
12/08/2023 | Newtown | 1:3 | Penybont |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Newtown thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Connah's Quay vs Newtown

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 5 | 0 | 1 | 5% | 5% | 3% | 2% | 11 | 24 | 2.18 | 6 | 1 | 4 | 63.6% | 90.9% | 27.27% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 3% | 3% | 7 | 11 | 1.57 | 3 | 1 | 3 | 71.4% | 85.7% | 42.86% | 57.14% |