France Ligue 1
20/10 Sunday
Nantes
VS
Nice
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Nice và Nantes, thống kê phong độ hiện tại của Nice, phong độ hiện tại của Nantes, thành tích đối đầu Nice, thành tích đối đầu Nantes.
Kết quả đối đầu giữa Nice và Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/03/2024 | Nice | 1:2 | Nantes |
03/12/2023 | Nantes | 1:0 | Nice |
12/03/2023 | Nantes | 2:2 | Nice |
23/10/2022 | Nice | 1:1 | Nantes |
08/05/2022 | Nice | 0:1 | Nantes |
15/01/2022 | Nice | 2:1 | Nantes |
12/09/2021 | Nantes | 0:2 | Nice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nantes thắng 3, Nice thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2024 | Montpellier | 1:3 | Nantes |
25/08/2024 | Nantes | 2:0 | Auxerre |
18/08/2024 | Toulouse | 0:0 | Nantes |
11/08/2024 | Crystal Palace | 1:1 | Nantes |
07/08/2024 | Nantes | 1:1 | Lorient |
03/08/2024 | Laval | 1:2 | Nantes |
27/07/2024 | Nantes | 2:1 | Dunkerque |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nantes thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Nantes
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2024 | Angers | 1:4 | Nice |
25/08/2024 | Nice | 1:1 | Toulouse |
18/08/2024 | Auxerre | 2:1 | Nice |
10/08/2024 | Ipswich | 1:0 | Nice |
04/08/2024 | Lecce | 2:3 | Nice |
04/08/2024 | Lecce | 2:3 | Nice |
04/08/2024 | Lecce | 2:3 | Nice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nice thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nantes vs Nice
Số liệu thống
kê của Nantes
Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 3 | 0 | 2% | 5% | 2% | 4% | 9 | 14 | 1.56 | 5 | 3 | 1 | 44.4% | 77.8% | 33.33% | 66.67% |
Số liệu thống
kê của Nice
Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 87 | 2.81 | 28 | 1 | 2 | 29% | 30% | 0% | 30% | 34 | 93 | 2.74 | 28 | 4 | 2 | 94.1% | 97.1% | 0% | 97.06% |