Wales Premier Division
01/01 Wednesday
Haverfordwest
VS
Aberystwyth
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Aberystwyth và Haverfordwest, thống kê phong độ hiện tại của Aberystwyth, phong độ hiện tại của Haverfordwest, thành tích đối đầu Aberystwyth, thành tích đối đầu Haverfordwest.
Kết quả đối đầu giữa Aberystwyth và Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2024 | Aberystwyth | 0:3 | Haverfordwest |
16/03/2024 | Haverfordwest | 2:0 | Aberystwyth |
03/02/2024 | Aberystwyth | 1:0 | Haverfordwest |
30/12/2023 | Aberystwyth | 1:1 | Haverfordwest |
30/09/2023 | Haverfordwest | 3:0 | Aberystwyth |
15/04/2023 | Haverfordwest | 1:1 | Aberystwyth |
11/03/2023 | Aberystwyth | 0:1 | Haverfordwest |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Haverfordwest thắng 4, Aberystwyth thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | TNS | 5:1 | Haverfordwest |
22/02/2025 | Haverfordwest | 1:0 | Cardif Met University |
08/02/2025 | Caernarfon | 1:1 | Haverfordwest |
01/02/2025 | Penybont | 0:0 | Haverfordwest |
25/01/2025 | Haverfordwest | 3:2 | Bala Town |
15/01/2025 | Barry Town | 1:1 | Haverfordwest |
04/01/2025 | Haverfordwest | 5:1 | Briton Ferry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Haverfordwest thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Haverfordwest
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Barry Town | 2:1 | Aberystwyth |
08/03/2025 | Connah's Quay | 3:0 | Aberystwyth |
22/02/2025 | Aberystwyth | 0:1 | Newtown |
08/02/2025 | Flint Town United | 2:0 | Aberystwyth |
01/02/2025 | Briton Ferry | 2:3 | Aberystwyth |
25/01/2025 | Aberystwyth | 1:2 | Barry Town |
11/01/2025 | Aberystwyth | 1:6 | Briton Ferry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Aberystwyth thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Haverfordwest vs Aberystwyth
Phong độ gần đây:
L
W
D
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 2% | 4% | 27 | 35 | 1.3 | 13 | 9 | 5 | 33.3% | 51.9% | 51.85% | 37.04% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 4% | 5% | 0% | 3% | 28 | 23 | 0.82 | 5 | 2 | 21 | 67.9% | 82.1% | 7.14% | 42.86% |