Greece Football League
20/03 Sunday
Kavala
VS
Niki Volou
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Niki Volou và Kavala, thống kê phong độ hiện tại của Niki Volou, phong độ hiện tại của Kavala, thành tích đối đầu Niki Volou, thành tích đối đầu Kavala.
Kết quả đối đầu giữa Niki Volou và Kavala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/12/2021 | Niki Volou | 7:0 | Kavala |
08/03/2020 | Kavala | 0:1 | Niki Volou |
30/11/2019 | Niki Volou | 2:0 | Kavala |
23/02/2014 | Niki Volou | 3:0 | Kavala |
17/11/2013 | Kavala | 0:3 | Niki Volou |
13/03/2013 | Kavala | 1:0 | Niki Volou |
21/10/2012 | Niki Volou | 0:2 | Kavala |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kavala thắng 2, Niki Volou thắng 5, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kavala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/05/2022 | Veria FC | 2:1 | Kavala |
27/04/2022 | Kavala | 1:1 | Iraklis |
20/04/2022 | Kavala | 3:1 | Anagennisi Karditsas |
17/04/2022 | Panserraikos FC | 2:0 | Kavala |
13/04/2022 | Kavala | 0:0 | Olympiacos B |
10/04/2022 | Apollon Larissa | 0:1 | Kavala |
06/04/2022 | Kavala | 0:1 | AE Larissa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kavala thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Kavala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Niki Volou | 2:1 | Diagoras Rodos |
01/03/2025 | Ethnikos Neou Keramidiou | 1:1 | Niki Volou |
23/02/2025 | Niki Volou | 1:1 | Kavala |
01/02/2025 | Makedonikos Neapolis | 0:0 | Niki Volou |
25/01/2025 | Niki Volou | 0:1 | Diagoras Rodos |
20/01/2025 | Iraklis | 2:1 | Niki Volou |
13/01/2025 | Niki Volou | 2:2 | Ethnikos Neou Keramidiou |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Niki Volou thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kavala vs Niki Volou
Phong độ gần đây:
L
D
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2% | 4% | 2% | 3% | 32 | 25 | 0.78 | 7 | 10 | 15 | 46.9% | 78.1% | 25% | 34.38% |
Phong độ gần đây:
W
D
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 3 | 2 | 2% | 4% | 1% | 4% | 25 | 27 | 1.08 | 6 | 11 | 8 | 44% | 76% | 28% | 48% |