DR Congo Super League
16/12 Thursday
AS Vita Club

VS

Simba
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Simba và AS Vita Club, thống kê phong độ hiện tại của Simba, phong độ hiện tại của AS Vita Club, thành tích đối đầu Simba, thành tích đối đầu AS Vita Club.
Kết quả đối đầu giữa Simba và AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/05/2021 | Simba | 2:3 | AS Vita Club |
17/12/2020 | AS Vita Club | 4:2 | Simba |
01/03/2020 | Simba | 1:3 | AS Vita Club |
18/08/2019 | AS Vita Club | 4:0 | Simba |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; AS Vita Club thắng 4, Simba thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/04/2023 | Petro Atletico | 1:0 | AS Vita Club |
18/03/2023 | AS Vita Club | 0:0 | Wydad Casablanca |
12/03/2023 | JS Kabylie | 2:1 | AS Vita Club |
04/03/2023 | Wydad Casablanca | 1:0 | AS Vita Club |
25/02/2023 | AS Vita Club | 1:0 | JS Kabylie |
18/02/2023 | AS Vita Club | 1:2 | Petro Atletico |
26/06/2022 | AS Vita Club | 3:1 | Renaissance |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AS Vita Club thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của AS Vita Club
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/06/2022 | Simba | 3:2 | RCK |
18/02/2022 | Simba | 0:1 | Dauphins Noirs |
10/02/2022 | Simba | 1:2 | Us Panda |
25/01/2022 | Simba | 0:0 | AC Kuya Sport |
22/01/2022 | Simba | 1:1 | AC Rangers |
11/01/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Simba |
08/01/2022 | Simba | 0:2 | Don Bosco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AS Vita Club vs Simba

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 1 | 1 | 4 | 33.3% | 33.3% | 33.33% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 0.56 | 3 | 5 | 10 | 27.8% | 61.1% | 22.22% | 33.33% |