Slovenia Cup
06/04 Thursday
Rogaska

VS

NK Bistrica
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa NK Bistrica và Rogaska, thống kê phong độ hiện tại của NK Bistrica, phong độ hiện tại của Rogaska, thành tích đối đầu NK Bistrica, thành tích đối đầu Rogaska.
Kết quả đối đầu giữa NK Bistrica và Rogaska
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/04/2023 | Rogaska | 4:0 | NK Bistrica |
19/09/2022 | NK Bistrica | 0:2 | Rogaska |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Rogaska thắng 2, NK Bistrica thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rogaska
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Aluminij | 1:2 | Rogaska |
03/09/2023 | Rogaska | 1:1 | Radomlje |
26/08/2023 | Koper | 0:0 | Rogaska |
20/08/2023 | Rogaska | 2:2 | Maribor |
14/08/2023 | NK Celje | 2:0 | Rogaska |
05/08/2023 | Rogaska | 0:0 | Domzale |
30/07/2023 | Olimpija Ljubljana | 5:0 | Rogaska |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rogaska thắng 1; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Rogaska
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | NK Bistrica | 2:4 | Fuzinar |
15/09/2023 | Gorica | 1:0 | NK Bistrica |
08/09/2023 | NK Bistrica | 1:0 | ND Ilirija Ljubljana |
03/09/2023 | ND Triglav | 2:1 | NK Bistrica |
29/08/2023 | NK Bistrica | 1:0 | Nafta |
20/08/2023 | NK Krka | 1:2 | NK Bistrica |
14/08/2023 | NK Bistrica | 3:0 | Dravinja |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Bistrica thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rogaska vs NK Bistrica

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 3% | 12 | 12 | 1 | 2 | 4 | 6 | 58.3% | 91.7% | 8.33% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 3% | 3% | 2% | 3% | 9 | 11 | 1.22 | 4 | 1 | 4 | 55.6% | 55.6% | 44.44% | 44.44% |