England Johnstones Paint Trophy
06/09 Wednesday
Northampton

VS

Oxford
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Oxford và Northampton, thống kê phong độ hiện tại của Oxford, phong độ hiện tại của Northampton, thành tích đối đầu Oxford, thành tích đối đầu Northampton.
Kết quả đối đầu giữa Oxford và Northampton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2021 | Northampton | 1:0 | Oxford |
16/12/2020 | Oxford | 4:0 | Northampton |
10/10/2018 | Oxford | 1:2 | Northampton |
24/02/2018 | Northampton | 0:0 | Oxford |
11/11/2017 | Oxford | 1:2 | Northampton |
25/03/2017 | Northampton | 0:0 | Oxford |
26/12/2016 | Oxford | 0:1 | Northampton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Northampton thắng 4, Oxford thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Northampton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Northampton | 1:2 | Barnsley |
16/09/2023 | Port Vale | 1:0 | Northampton |
06/09/2023 | Northampton | 1:3 | Oxford |
02/09/2023 | Northampton | 0:1 | Wycombe |
26/08/2023 | Cheltenham | 0:1 | Northampton |
19/08/2023 | Northampton | 1:0 | Peterborough |
16/08/2023 | Northampton | 2:2 | Lincoln |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Northampton thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Northampton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Oxford | 3:0 | Exeter |
20/09/2023 | Oxford | 0:1 | Milton Keynes Dons |
16/09/2023 | Fleetwood | 0:3 | Oxford |
09/09/2023 | Lincoln | 0:0 | Oxford |
06/09/2023 | Northampton | 1:3 | Oxford |
02/09/2023 | Oxford | 1:2 | Port Vale |
26/08/2023 | Oxford | 2:1 | Charlton |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Oxford thắng 4; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Northampton vs Oxford

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 0 | 4 | 2% | 2% | 2% | 2% | 15 | 14 | 0.93 | 4 | 2 | 9 | 53.3% | 53.3% | 13.33% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 0 | 2 | 5% | 5% | 2% | 3% | 16 | 31 | 1.94 | 10 | 1 | 5 | 68.8% | 75% | 37.5% | 50% |