England Johnstones Paint Trophy
06/09 Wednesday
Forest Green

VS

Shrewsbury
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Shrewsbury và Forest Green, thống kê phong độ hiện tại của Shrewsbury, phong độ hiện tại của Forest Green, thành tích đối đầu Shrewsbury, thành tích đối đầu Forest Green.
Kết quả đối đầu giữa Shrewsbury và Forest Green
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/01/2023 | Shrewsbury | 2:1 | Forest Green |
03/09/2022 | Forest Green | 0:2 | Shrewsbury |
13/03/2004 | Forest Green | 1:1 | Shrewsbury |
12/11/2003 | Shrewsbury | 2:0 | Forest Green |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Forest Green thắng 0, Shrewsbury thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Forest Green
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Notts Co. | 4:3 | Forest Green |
16/09/2023 | Forest Green | 1:2 | Doncaster |
09/09/2023 | Forest Green | 1:4 | Crewe |
06/09/2023 | Forest Green | 3:0 | Shrewsbury |
02/09/2023 | Sutton United | 0:1 | Forest Green |
26/08/2023 | AFC Wimbledon | 1:1 | Forest Green |
19/08/2023 | Forest Green | 0:3 | Newport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Forest Green thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Forest Green
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Leyton Orient | 1:0 | Shrewsbury |
20/09/2023 | Shrewsbury | 0:0 | Brighton & Hove Albion Academy |
16/09/2023 | Shrewsbury | 0:2 | Bristol Rovers |
06/09/2023 | Forest Green | 3:0 | Shrewsbury |
02/09/2023 | Carlisle | 2:0 | Shrewsbury |
26/08/2023 | Fleetwood | 0:1 | Shrewsbury |
19/08/2023 | Shrewsbury | 0:1 | Lincoln |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shrewsbury thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Forest Green vs Shrewsbury

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 2% | 4% | 14 | 16 | 1.14 | 4 | 2 | 8 | 57.1% | 85.7% | 28.57% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 1 | 1 | 4 | 1% | 3% | 2% | 0% | 14 | 8 | 0.57 | 3 | 4 | 7 | 21.4% | 64.3% | 21.43% | 35.71% |