Brazil Cup
23/02 Thursday
Nova Mutum

VS
.png)
Londrina EC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Londrina EC và Nova Mutum, thống kê phong độ hiện tại của Londrina EC, phong độ hiện tại của Nova Mutum, thành tích đối đầu Londrina EC, thành tích đối đầu Nova Mutum.
Kết quả đối đầu giữa Londrina EC và Nova Mutum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Nova Mutum thắng 0, Londrina EC thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Nova Mutum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Nova Iguacu | 5:2 | Nova Mutum |
05/03/2023 | Uniao Rondonopolis | 2:1 | Nova Mutum |
27/02/2023 | Nova Mutum | 3:0 | Dom Bosco |
23/02/2023 | Nova Mutum | 4:2 | Londrina EC |
17/02/2023 | Nova Mutum | 1:3 | Cuiaba |
13/02/2023 | Cacerense | 1:0 | Nova Mutum |
10/02/2023 | Mixto | 1:0 | Nova Mutum |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Nova Mutum thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Nova Mutum
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/02/2023 | Londrina EC | 0:1 | Atletico PR |
23/02/2023 | Nova Mutum | 4:2 | Londrina EC |
16/02/2023 | Coritiba | 1:0 | Londrina EC |
13/02/2023 | Londrina EC | 1:1 | Maringa FC |
10/02/2023 | Foz do Iguacu | 1:3 | Londrina EC |
06/02/2023 | Sao Joseense | 1:0 | Londrina EC |
03/02/2023 | Londrina EC | 1:1 | Rio Branco PR |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Londrina EC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Nova Mutum vs Londrina EC

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 0 | 4 | 5% | 5% | 1% | 4% | 11 | 14 | 1.27 | 3 | 3 | 5 | 45.5% | 63.6% | 27.27% | 54.55% |
.png)
Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2% | 3% | 0% | 3% | 12 | 11 | 0.92 | 2 | 4 | 6 | 25% | 50% | 8.33% | 50% |