Serbia Super Liga
24/10 Monday
Novi Pazar

VS

Vozdovac
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Vozdovac và Novi Pazar, thống kê phong độ hiện tại của Vozdovac, phong độ hiện tại của Novi Pazar, thành tích đối đầu Vozdovac, thành tích đối đầu Novi Pazar.
Kết quả đối đầu giữa Vozdovac và Novi Pazar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/07/2022 | Vozdovac | 1:0 | Novi Pazar |
14/12/2021 | Novi Pazar | 0:0 | Vozdovac |
16/08/2021 | Vozdovac | 3:2 | Novi Pazar |
28/04/2021 | Novi Pazar | 0:2 | Vozdovac |
21/11/2020 | Vozdovac | 1:1 | Novi Pazar |
08/03/2017 | Novi Pazar | 0:1 | Vozdovac |
25/09/2016 | Vozdovac | 2:0 | Novi Pazar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Novi Pazar thắng 0, Vozdovac thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Novi Pazar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Novi Pazar | 0:1 | Kolubara |
12/03/2023 | FK Crvena zvezda | 5:1 | Novi Pazar |
06/03/2023 | Novi Pazar | 1:0 | FK Radnicki |
01/03/2023 | FK Spartak Subotica | 2:0 | Novi Pazar |
26/02/2023 | Novi Pazar | 1:0 | FK Mladost Novi Sad |
18/02/2023 | Napredak | 0:1 | Novi Pazar |
12/02/2023 | Novi Pazar | 0:0 | Radnicki Nis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Novi Pazar thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Novi Pazar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | Cukaricki | 3:1 | Vozdovac |
12/03/2023 | Radnicki Nis | 2:3 | Vozdovac |
06/03/2023 | Vozdovac | 0:0 | Vojvodina |
01/03/2023 | FK Radnik Surdulica | 2:0 | Vozdovac |
23/02/2023 | Vozdovac | 1:1 | Mladost Lucani |
18/02/2023 | Kolubara | 1:0 | Vozdovac |
11/02/2023 | Vozdovac | 0:6 | FK Crvena zvezda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vozdovac thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Novi Pazar vs Vozdovac

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 3 | 0 | 3 | 1% | 2% | 3% | 1% | 29 | 34 | 1.17 | 13 | 7 | 9 | 41.4% | 58.6% | 31.03% | 51.72% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 28 | 23 | 0.82 | 11 | 6 | 11 | 42.9% | 60.7% | 42.86% | 25% |