Serbia Super Liga
03/10 Tuesday
Vozdovac

VS

Novi Pazar
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Novi Pazar và Vozdovac, thống kê phong độ hiện tại của Novi Pazar, phong độ hiện tại của Vozdovac, thành tích đối đầu Novi Pazar, thành tích đối đầu Vozdovac.
Kết quả đối đầu giữa Novi Pazar và Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/07/2023 | Vozdovac | 0:0 | Novi Pazar |
26/04/2023 | Novi Pazar | 0:1 | Vozdovac |
24/10/2022 | Novi Pazar | 0:0 | Vozdovac |
09/07/2022 | Vozdovac | 1:0 | Novi Pazar |
14/12/2021 | Novi Pazar | 0:0 | Vozdovac |
16/08/2021 | Vozdovac | 3:2 | Novi Pazar |
28/04/2021 | Novi Pazar | 0:2 | Vozdovac |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vozdovac thắng 4, Novi Pazar thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | FK Radnicki | 3:0 | Vozdovac |
06/11/2023 | Vozdovac | 1:1 | Radnicki Nis |
30/10/2023 | Partizan Belgrade | 3:0 | Vozdovac |
22/10/2023 | Vozdovac | 1:1 | TSC Backa Topola |
08/10/2023 | Cukaricki | 1:1 | Vozdovac |
03/10/2023 | Vozdovac | 1:0 | Novi Pazar |
28/09/2023 | Vozdovac | 0:0 | Vojvodina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vozdovac thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2023 | Radnicki Nis | 0:1 | Novi Pazar |
06/11/2023 | Novi Pazar | 0:1 | Partizan Belgrade |
30/10/2023 | TSC Backa Topola | 1:1 | Novi Pazar |
20/10/2023 | Novi Pazar | 1:0 | Cukaricki |
07/10/2023 | Novi Pazar | 3:1 | Vojvodina |
03/10/2023 | Vozdovac | 1:0 | Novi Pazar |
27/09/2023 | Novi Pazar | 0:0 | FK Spartak Subotica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Novi Pazar thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vozdovac vs Novi Pazar

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 3 | 2 | 2% | 5% | 1% | 3% | 21 | 18 | 0.86 | 5 | 8 | 8 | 38.1% | 61.9% | 23.81% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1% | 2% | 2% | 2% | 19 | 22 | 1.16 | 7 | 6 | 6 | 31.6% | 52.6% | 47.37% | 36.84% |