Lịch sử đối đầu giữa Panaitolikos và Lamia

Greece Super League

20/08 Tuesday
Panaitolikos
VS
Lamia
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Lamia và Panaitolikos, thống kê phong độ hiện tại của Lamia, phong độ hiện tại của Panaitolikos, thành tích đối đầu Lamia, thành tích đối đầu Panaitolikos.

Kết quả đối đầu giữa Lamia và Panaitolikos

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
18/07/2024 Panaitolikos 1:0 Lamia
27/01/2024 Panaitolikos 1:2 Lamia
01/10/2023 Lamia 1:0 Panaitolikos
01/04/2023 Panaitolikos 1:3 Lamia
13/03/2023 Panaitolikos 1:1 Lamia
13/11/2022 Lamia 1:3 Panaitolikos
20/03/2022 Panaitolikos 1:2 Lamia

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panaitolikos thắng 2, Lamia thắng 4, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Panaitolikos

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/09/2024 Panaitolikos 3:0 Panserraikos FC
26/08/2024 PAOK Thessaloniki FC 2:0 Panaitolikos
20/08/2024 Panaitolikos 0:1 Lamia
03/08/2024 Atromitos 2:0 Panaitolikos
01/08/2024 Panaitolikos 2:2 NFC Volos
27/07/2024 Asteras Tripolis 3:1 Panaitolikos
18/07/2024 Panaitolikos 1:0 Lamia

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Panaitolikos thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Panaitolikos

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Lamia 0:3 Olympiacos
25/08/2024 AEK Athens 1:1 Lamia
20/08/2024 Panaitolikos 0:1 Lamia
11/08/2024 Aris Thessaloniki FC 0:1 Lamia
08/08/2024 Lamia 2:2 Panserraikos FC
05/08/2024 NFC Volos 0:1 Lamia
30/07/2024 Sparta Rotterdam 4:1 Lamia

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lamia thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Panaitolikos vs Lamia

Số liệu thống kê của Panaitolikos
Phong độ gần đây: W L L L D L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 1 1 4 3% 5% 1% 2% 8 7 0.88 2 1 5 37.5% 75% 25% 25%
Số liệu thống kê của Lamia
Phong độ gần đây: L D W W D W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 3 2 1 2% 3% 3% 2% 9 9 1 3 3 3 44.4% 55.6% 33.33% 44.44%