Netherlands Eredivisie
15/05 Thursday
Willem II
VS
PEC Zwolle
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa PEC Zwolle và Willem II, thống kê phong độ hiện tại của PEC Zwolle, phong độ hiện tại của Willem II, thành tích đối đầu PEC Zwolle, thành tích đối đầu Willem II.
Kết quả đối đầu giữa PEC Zwolle và Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/12/2024 | PEC Zwolle | 0:1 | Willem II |
11/03/2023 | Willem II | 2:3 | PEC Zwolle |
10/09/2022 | PEC Zwolle | 2:2 | Willem II |
15/01/2022 | PEC Zwolle | 2:0 | Willem II |
29/08/2021 | Willem II | 1:0 | PEC Zwolle |
23/01/2021 | Willem II | 1:3 | PEC Zwolle |
25/10/2020 | PEC Zwolle | 0:0 | Willem II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Willem II thắng 2, PEC Zwolle thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Willem II | 2:3 | FC Utrecht |
02/03/2025 | Sparta Rotterdam | 4:0 | Willem II |
16/02/2025 | Willem II | 1:3 | FC Groningen |
09/02/2025 | PSV Eindhoven | 1:1 | Willem II |
03/02/2025 | Willem II | 0:2 | AZ Alkmaar |
26/01/2025 | RKC Waalwijk | 2:0 | Willem II |
19/01/2025 | Willem II | 1:1 | Feyenoord |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Willem II thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Willem II
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | PEC Zwolle | 0:1 | Ajax |
02/03/2025 | Heracles | 4:2 | PEC Zwolle |
16/02/2025 | PEC Zwolle | 1:1 | SC Heerenveen |
09/02/2025 | AZ Alkmaar | 2:0 | PEC Zwolle |
02/02/2025 | PEC Zwolle | 3:3 | FC Utrecht |
26/01/2025 | Fortuna Sittard | 1:4 | PEC Zwolle |
18/01/2025 | PEC Zwolle | 3:1 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PEC Zwolle thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Willem II vs PEC Zwolle
Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 3% | 6% | 0% | 3% | 32 | 49 | 1.53 | 9 | 8 | 15 | 53.1% | 81.3% | 21.88% | 56.25% |
Phong độ gần đây:
L
L
D
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 0% | 4% | 32 | 43 | 1.34 | 8 | 7 | 17 | 53.1% | 71.9% | 18.75% | 56.25% |