England National League North/South
06/09 Wednesday
Peterborough Sports

VS

Curzon
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Curzon và Peterborough Sports, thống kê phong độ hiện tại của Curzon, phong độ hiện tại của Peterborough Sports, thành tích đối đầu Curzon, thành tích đối đầu Peterborough Sports.
Kết quả đối đầu giữa Curzon và Peterborough Sports
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/02/2023 | Curzon | 3:0 | Peterborough Sports |
26/10/2022 | Peterborough Sports | 0:0 | Curzon |
15/10/2022 | Peterborough Sports | 0:1 | Curzon |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Peterborough Sports thắng 0, Curzon thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Peterborough Sports
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Redditch United | 1:3 | Peterborough Sports |
16/09/2023 | Peterborough Sports | 0:0 | Redditch United |
09/09/2023 | Tamworth | 3:0 | Peterborough Sports |
06/09/2023 | Peterborough Sports | 1:1 | Curzon |
02/09/2023 | Rushall Olympic | 1:0 | Peterborough Sports |
28/08/2023 | Peterborough Sports | 0:3 | Brackley Town |
26/08/2023 | Hereford | 0:1 | Peterborough Sports |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Peterborough Sports thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Peterborough Sports
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Warrington Town | 2:3 | Curzon |
09/09/2023 | Curzon | 0:1 | Chorley |
06/09/2023 | Peterborough Sports | 1:1 | Curzon |
02/09/2023 | Curzon | 0:1 | Tamworth |
28/08/2023 | Warrington Town | 1:4 | Curzon |
26/08/2023 | Curzon | 1:0 | Scunthorpe |
19/08/2023 | Buxton | 1:1 | Curzon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Curzon thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Peterborough Sports vs Curzon

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 2% | 12 | 9 | 0.75 | 4 | 3 | 5 | 33.3% | 58.3% | 33.33% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 1% | 3% | 13 | 17 | 1.31 | 4 | 4 | 5 | 38.5% | 69.2% | 7.69% | 69.23% |