Egypt 1. Division
28/01 Saturday
Al Masry

VS

Pharco FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Pharco FC và Al Masry, thống kê phong độ hiện tại của Pharco FC, phong độ hiện tại của Al Masry, thành tích đối đầu Pharco FC, thành tích đối đầu Al Masry.
Kết quả đối đầu giữa Pharco FC và Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/07/2022 | Al Masry | 0:0 | Pharco FC |
20/12/2021 | Pharco FC | 0:1 | Al Masry |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Al Masry thắng 1, Pharco FC thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2023 | Al Masry | 0:0 | El Zamalek |
06/03/2023 | Al Masry | 1:0 | El Geish |
28/02/2023 | ENPPI | 1:2 | Al Masry |
23/02/2023 | Al Masry | 0:0 | Pyramids FC |
12/02/2023 | Ceramica Cleopatra | 3:0 | Al Masry |
07/02/2023 | Smouha SC | 1:1 | Al Masry |
28/01/2023 | Al Masry | 1:2 | Pharco FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Masry thắng 2; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Pharco FC | 0:0 | Aswan FC |
08/03/2023 | Ismaily SC | 0:0 | Pharco FC |
01/03/2023 | Pharco FC | 2:1 | Al Mokawloon Al Arab |
22/02/2023 | El Hodood | 0:0 | Pharco FC |
11/02/2023 | Pharco FC | 1:0 | National Bank |
06/02/2023 | Pharco FC | 3:0 | El Zamalek |
28/01/2023 | Al Masry | 1:2 | Pharco FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pharco FC thắng 4; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Masry vs Pharco FC

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 3% | 21 | 19 | 0.9 | 6 | 10 | 5 | 42.9% | 61.9% | 42.86% | 47.62% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 2 | 0 | 3% | 3% | 4% | 2% | 21 | 19 | 0.9 | 6 | 9 | 6 | 28.6% | 57.1% | 38.1% | 42.86% |