Egypt 1. Division
28/09 Thursday
Al Masry

VS

Pharco FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Pharco FC và Al Masry, thống kê phong độ hiện tại của Pharco FC, phong độ hiện tại của Al Masry, thành tích đối đầu Pharco FC, thành tích đối đầu Al Masry.
Kết quả đối đầu giữa Pharco FC và Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/07/2023 | Pharco FC | 0:3 | Al Masry |
28/01/2023 | Al Masry | 1:2 | Pharco FC |
13/07/2022 | Al Masry | 0:0 | Pharco FC |
20/12/2021 | Pharco FC | 0:1 | Al Masry |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Al Masry thắng 2, Pharco FC thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/09/2023 | Al Ahly | 4:0 | Al Masry |
27/07/2023 | Al Masry | 0:0 | Al Ahly |
15/07/2023 | Al Masry | 0:1 | Smouha SC |
10/07/2023 | Pharco FC | 0:3 | Al Masry |
28/06/2023 | Al Masry | 2:0 | Coca Cola |
07/06/2023 | Ghazl Al Mehalla | 1:1 | Al Masry |
22/05/2023 | AlIttihad AlSakandary | 1:2 | Al Masry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Masry thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Al Masry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Pharco FC | 0:2 | Coca Cola |
17/07/2023 | El Zamalek | 2:2 | Pharco FC |
10/07/2023 | Pharco FC | 0:3 | Al Masry |
30/06/2023 | ENPPI | 2:1 | Pharco FC |
06/06/2023 | Pharco FC | 0:1 | Pyramids FC |
02/06/2023 | Ceramica Cleopatra | 0:0 | Pharco FC |
24/05/2023 | Pharco FC | 1:0 | Smouha SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pharco FC thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Masry vs Pharco FC

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 100% | 0% | 0% |