Lịch sử đối đầu giữa Jamshedpur và Bengaluru FC

India ISL

18/01 Wednesday
Jamshedpur
VS
Bengaluru FC
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Bengaluru FC và Jamshedpur, thống kê phong độ hiện tại của Bengaluru FC, phong độ hiện tại của Jamshedpur, thành tích đối đầu Bengaluru FC, thành tích đối đầu Jamshedpur.

Kết quả đối đầu giữa Bengaluru FC và Jamshedpur

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/01/2023Jamshedpur0:3Bengaluru FC
17/12/2022Bengaluru FC1:0Jamshedpur
05/02/2022Bengaluru FC3:1Jamshedpur
20/12/2021Jamshedpur0:0Bengaluru FC
25/02/2021Jamshedpur3:2Bengaluru FC
28/12/2020Bengaluru FC0:1Jamshedpur
09/01/2020Bengaluru FC2:0Jamshedpur

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jamshedpur thắng 2, Bengaluru FC thắng 4, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Jamshedpur

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
22/02/2023Delhi Dynamos FC0:2Jamshedpur
18/02/2023Hyderabad FC2:3Jamshedpur
09/02/2023Jamshedpur0:0Atletico de Kolkata
04/02/2023Northeast United FC0:2Jamshedpur
27/01/2023Jamshedpur1:2Mumbai City FC
18/01/2023Jamshedpur0:3Bengaluru FC
13/01/2023East Bengal Club1:2Jamshedpur

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jamshedpur thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Jamshedpur

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Atletico de Kolkata2:2Bengaluru FC
12/03/2023Bengaluru FC1:2Mumbai City FC
07/03/2023Mumbai City FC0:1Bengaluru FC
03/03/2023Bengaluru FC1:0Kerala Blasters FC
23/02/2023Bengaluru FC3:1FC Goa
15/02/2023Bengaluru FC2:1Mumbai City FC
11/02/2023Bengaluru FC1:0Kerala Blasters FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bengaluru FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Jamshedpur vs Bengaluru FC

Số liệu thống kê của Jamshedpur
Phong độ gần đây: W W D W L L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.333123%5%3%2%20211.05541155%70%20%50%
Số liệu thống kê của Bengaluru FC
Phong độ gần đây: D L W W W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6101.674114%4%2%4%24321.33132954.2%62.5%29.17%45.83%