Indonesia Liga 1
02/02 Thursday
PS TNI

VS

Persita
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Persita và PS TNI, thống kê phong độ hiện tại của Persita, phong độ hiện tại của PS TNI, thành tích đối đầu Persita, thành tích đối đầu PS TNI.
Kết quả đối đầu giữa Persita và PS TNI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/08/2022 | Persita | 5:3 | PS TNI |
11/02/2022 | PS TNI | 1:1 | Persita |
22/10/2021 | Persita | 2:1 | PS TNI |
15/03/2020 | PS TNI | 3:1 | Persita |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; PS TNI thắng 1, Persita thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PS TNI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Arema | 3:1 | PS TNI |
14/03/2023 | PS TNI | 1:0 | Cilegon United |
09/03/2023 | PS TNI | 0:1 | PSM Makassar |
03/03/2023 | PS TNI | 2:1 | Bali United Pusam |
26/02/2023 | PSS Sleman | 1:2 | PS TNI |
21/02/2023 | PS TNI | 0:0 | PSIS |
16/02/2023 | Pusamania Borneo | 3:1 | PS TNI |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PS TNI thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của PS TNI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Cilegon United | 1:2 | Persita |
13/03/2023 | Persita | 0:0 | PSM Makassar |
07/03/2023 | Bali United Pusam | 1:1 | Persita |
02/03/2023 | Persita | 2:1 | PSS Sleman |
25/02/2023 | PSIS | 1:1 | Persita |
20/02/2023 | Persita | 1:1 | Pusamania Borneo |
15/02/2023 | Madura United | 1:1 | Persita |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Persita thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PS TNI vs Persita

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 2% | 3% | 30 | 34 | 1.13 | 9 | 8 | 13 | 36.7% | 73.3% | 20% | 56.67% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 4 | 0 | 2% | 5% | 1% | 5% | 29 | 37 | 1.28 | 11 | 8 | 10 | 44.8% | 72.4% | 20.69% | 55.17% |