Europa League
24/02 Friday
PSV Eindhoven

VS

Sevilla
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sevilla và PSV Eindhoven, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của PSV Eindhoven, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu PSV Eindhoven.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | Sevilla | 3:0 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 0, Sevilla thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | PSV Eindhoven | 5:2 | Cambuur |
05/03/2023 | RKC Waalwijk | 0:1 | PSV Eindhoven |
03/03/2023 | PSV Eindhoven | 3:1 | ADO Den Haag |
26/02/2023 | PSV Eindhoven | 3:1 | Twente |
24/02/2023 | PSV Eindhoven | 2:0 | Sevilla |
19/02/2023 | FC Utrecht | 2:2 | PSV Eindhoven |
17/02/2023 | Sevilla | 3:0 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; PSV Eindhoven thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của PSV Eindhoven
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Sevilla | 2:1 | Almeria |
10/03/2023 | Sevilla | 2:0 | Fenerbahce |
05/03/2023 | Atletico Madrid | 6:1 | Sevilla |
27/02/2023 | Sevilla | 2:3 | Osasuna |
24/02/2023 | PSV Eindhoven | 2:0 | Sevilla |
19/02/2023 | Rayo Vallecano | 1:1 | Sevilla |
17/02/2023 | Sevilla | 3:0 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của PSV Eindhoven vs Sevilla

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 2% | 4% | 49 | 122 | 2.49 | 31 | 8 | 10 | 71.4% | 81.6% | 28.57% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 4% | 48 | 70 | 1.46 | 18 | 12 | 18 | 50% | 83.3% | 33.33% | 50% |