Europa League
24/02 Friday
FC Midtjylland

VS

Sporting CP
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sporting CP và FC Midtjylland, thống kê phong độ hiện tại của Sporting CP, phong độ hiện tại của FC Midtjylland, thành tích đối đầu Sporting CP, thành tích đối đầu FC Midtjylland.
Kết quả đối đầu giữa Sporting CP và FC Midtjylland
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | Sporting CP | 1:1 | FC Midtjylland |
28/09/2001 | Sporting CP | 3:2 | FC Midtjylland |
20/09/2001 | FC Midtjylland | 0:3 | Sporting CP |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; FC Midtjylland thắng 0, Sporting CP thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Midtjylland
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | FC Midtjylland | 1:3 | Lyngby |
07/03/2023 | AaB | 0:0 | FC Midtjylland |
28/02/2023 | FC Midtjylland | 0:1 | Brøndby IF |
24/02/2023 | FC Midtjylland | 0:4 | Sporting CP |
21/02/2023 | Viborg | 0:4 | FC Midtjylland |
17/02/2023 | Sporting CP | 1:1 | FC Midtjylland |
11/02/2023 | FC Midtjylland | 1:1 | Elfsborg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Midtjylland thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của FC Midtjylland
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Sporting CP | 3:0 | Boavista |
10/03/2023 | Sporting CP | 2:2 | Arsenal |
05/03/2023 | Portimonense | 0:1 | Sporting CP |
28/02/2023 | Sporting CP | 2:0 | Estoril |
24/02/2023 | FC Midtjylland | 0:4 | Sporting CP |
21/02/2023 | Chaves | 2:3 | Sporting CP |
17/02/2023 | Sporting CP | 1:1 | FC Midtjylland |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sporting CP thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Midtjylland vs Sporting CP

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 2% | 2% | 48 | 81 | 1.69 | 16 | 18 | 14 | 54.2% | 79.2% | 22.92% | 64.58% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 1 | 0 | 4% | 5% | 4% | 2% | 46 | 91 | 1.98 | 25 | 9 | 12 | 58.7% | 89.1% | 36.96% | 45.65% |