Brazil Cup
24/02 Friday
Sao Luiz

VS

Juventude
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Juventude và Sao Luiz, thống kê phong độ hiện tại của Juventude, phong độ hiện tại của Sao Luiz, thành tích đối đầu Juventude, thành tích đối đầu Sao Luiz.
Kết quả đối đầu giữa Juventude và Sao Luiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/01/2023 | Juventude | 1:1 | Sao Luiz |
31/01/2022 | Sao Luiz | 1:0 | Juventude |
05/03/2021 | Juventude | 1:2 | Sao Luiz |
27/01/2020 | Sao Luiz | 1:3 | Juventude |
24/02/2019 | Juventude | 2:3 | Sao Luiz |
26/01/2018 | Sao Luiz | 1:0 | Juventude |
23/01/2014 | Sao Luiz | 0:1 | Juventude |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Luiz thắng 4, Juventude thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sao Luiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Sao Luiz | 2:1 | CE Aimore |
09/03/2023 | Remo | 2:1 | Sao Luiz |
05/03/2023 | Brasil | 1:0 | Sao Luiz |
28/02/2023 | EC Sao Jose | 1:0 | Sao Luiz |
24/02/2023 | Sao Luiz | 1:0 | Juventude |
19/02/2023 | Sao Luiz | 0:0 | Gremio |
13/02/2023 | Caxias | 3:1 | Sao Luiz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Luiz thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Sao Luiz
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Juventude | 1:0 | Brasil |
05/03/2023 | Esportivo | 1:3 | Juventude |
28/02/2023 | Caxias | 2:2 | Juventude |
24/02/2023 | Sao Luiz | 1:0 | Juventude |
17/02/2023 | Juventude | 2:1 | CE Aimore |
14/02/2023 | EC Sao Jose | 1:1 | Juventude |
10/02/2023 | Juventude | 2:3 | Gremio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juventude thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sao Luiz vs Juventude

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 13 | 8 | 0.62 | 3 | 4 | 6 | 30.8% | 46.2% | 30.77% | 38.46% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 1% | 4% | 12 | 17 | 1.42 | 4 | 5 | 3 | 50% | 66.7% | 25% | 66.67% |