Azerbaijan Premier League
06/08 Sunday
Qarabag FK

VS

Zira
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Zira và Qarabag FK, thống kê phong độ hiện tại của Zira, phong độ hiện tại của Qarabag FK, thành tích đối đầu Zira, thành tích đối đầu Qarabag FK.
Kết quả đối đầu giữa Zira và Qarabag FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/04/2023 | Qarabag FK | 2:2 | Zira |
19/02/2023 | Zira | 0:1 | Qarabag FK |
28/11/2022 | Qarabag FK | 0:0 | Zira |
18/09/2022 | Zira | 1:7 | Qarabag FK |
27/05/2022 | Qarabag FK | 1:1 | Zira |
08/05/2022 | Qarabag FK | 0:0 | Zira |
19/03/2022 | Zira | 0:3 | Qarabag FK |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Qarabag FK thắng 3, Zira thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Qarabag FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Sabail | 2:1 | Qarabag FK |
31/08/2023 | Qarabag FK | 1:1 | Olimpija Ljubljana |
27/08/2023 | Qarabag FK | 1:1 | FC Kapaz |
25/08/2023 | Olimpija Ljubljana | 0:2 | Qarabag FK |
20/08/2023 | Qarabag FK | 2:1 | Araz |
17/08/2023 | HJK | 1:2 | Qarabag FK |
13/08/2023 | Qarabag FK | 3:0 | Turan Tovuz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Qarabag FK thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Qarabag FK
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | FK Qabala | 1:0 | Zira |
26/08/2023 | Zira | 1:0 | Sabah FK |
19/08/2023 | Sabail | 1:2 | Zira |
13/08/2023 | Zira | 1:0 | FC Kapaz |
06/08/2023 | Qarabag FK | 0:1 | Zira |
27/05/2023 | Sumqayit | 0:3 | Zira |
22/05/2023 | Sabah FK | 0:0 | Zira |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zira thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Qarabag FK vs Zira

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 25 | 1.56 | 8 | 3 | 5 | 56.3% | 87.5% | 25% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 20% | 20% | 60% | 20% |