Iraq Super League
30/11 Saturday
Al-Qasim
VS
Al Talaba
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al Talaba và Al-Qasim, thống kê phong độ hiện tại của Al Talaba, phong độ hiện tại của Al-Qasim, thành tích đối đầu Al Talaba, thành tích đối đầu Al-Qasim.
Kết quả đối đầu giữa Al Talaba và Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/06/2024 | Al Talaba | 1:1 | AlQasim |
31/12/2023 | AlQasim | 2:2 | Al Talaba |
11/03/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Talaba |
09/10/2022 | Al Talaba | 3:1 | AlQasim |
19/05/2022 | AlQasim | 1:2 | Al Talaba |
16/12/2021 | Al Talaba | 1:1 | AlQasim |
20/03/2021 | AlQasim | 2:3 | Al Talaba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 3, Al Talaba thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2025 | AlQasim | 3:2 | Al Hedood |
08/03/2025 | Al Naft | 0:0 | AlQasim |
04/03/2025 | AlQasim | 1:2 | Al Najaf |
19/02/2025 | Al Minaa | 0:0 | AlQasim |
14/02/2025 | AlQasim | 2:1 | Duhok |
09/02/2025 | Zakho | 6:2 | AlQasim |
03/02/2025 | AlQasim | 2:0 | Al Zawraa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 3; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Naft Al Junoob | 0:2 | Al Talaba |
05/03/2025 | Al Talaba | 0:2 | Al Shorta |
19/02/2025 | Zakho | 2:1 | Al Talaba |
14/02/2025 | Al Talaba | 0:0 | Diala |
08/02/2025 | Naft Misan | 1:0 | Al Talaba |
04/02/2025 | Al Talaba | 0:0 | Duhok |
29/01/2025 | Karbalaa | 0:2 | Al Talaba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Talaba thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Qasim vs Al Talaba
Phong độ gần đây:
W
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 4% | 5% | 2% | 4% | 23 | 27 | 1.17 | 9 | 8 | 6 | 39.1% | 52.2% | 47.83% | 39.13% |
Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 1% | 4% | 3% | 1% | 22 | 19 | 0.86 | 11 | 4 | 7 | 18.2% | 40.9% | 50% | 22.73% |