India I League
02/02 Thursday
Rajasthan United

VS

Sudeva
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sudeva và Rajasthan United, thống kê phong độ hiện tại của Sudeva, phong độ hiện tại của Rajasthan United, thành tích đối đầu Sudeva, thành tích đối đầu Rajasthan United.
Kết quả đối đầu giữa Sudeva và Rajasthan United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/11/2022 | Sudeva | 1:3 | Rajasthan United |
11/03/2022 | Rajasthan United | 0:0 | Sudeva |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Rajasthan United thắng 1, Sudeva thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Rajasthan United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Rajasthan United | 0:1 | Real Kashmir |
04/03/2023 | Rajasthan United | 0:4 | Punjab |
28/02/2023 | Mohammedan SC | 0:1 | Rajasthan United |
23/02/2023 | Neroca FC | 0:1 | Rajasthan United |
18/02/2023 | Kenkre | 0:0 | Rajasthan United |
15/02/2023 | Rajasthan United | 1:2 | Gokulam FC |
12/02/2023 | Sreenidi Deccan | 2:0 | Rajasthan United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rajasthan United thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Rajasthan United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Mohammedan SC | 5:2 | Sudeva |
06/03/2023 | Sudeva | 1:4 | Gokulam FC |
01/03/2023 | Sudeva | 3:3 | Neroca FC |
26/02/2023 | Punjab | 8:0 | Sudeva |
22/02/2023 | Sudeva | 4:1 | TRAU |
19/02/2023 | Sreenidi Deccan | 3:1 | Sudeva |
13/02/2023 | Kenkre | 1:3 | Sudeva |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sudeva thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Rajasthan United vs Sudeva

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 3% | 1% | 22 | 19 | 0.86 | 7 | 4 | 11 | 40.9% | 63.6% | 27.27% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 1 | 1 | 4 | 6% | 6% | 0% | 5% | 22 | 25 | 1.14 | 3 | 4 | 15 | 68.2% | 90.9% | 0% | 63.64% |