Iran 1. Division
02/02 Thursday
Mes Rafsanjan

VS

Zob Ahan
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Zob Ahan và Mes Rafsanjan, thống kê phong độ hiện tại của Zob Ahan, phong độ hiện tại của Mes Rafsanjan, thành tích đối đầu Zob Ahan, thành tích đối đầu Mes Rafsanjan.
Kết quả đối đầu giữa Zob Ahan và Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/01/2023 | Mes Rafsanjan | 1:0 | Zob Ahan |
25/08/2022 | Zob Ahan | 0:0 | Mes Rafsanjan |
18/03/2022 | Mes Rafsanjan | 0:1 | Zob Ahan |
05/12/2021 | Zob Ahan | 0:3 | Mes Rafsanjan |
30/07/2021 | Zob Ahan | 0:1 | Mes Rafsanjan |
14/02/2021 | Mes Rafsanjan | 3:1 | Zob Ahan |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Mes Rafsanjan thắng 4, Zob Ahan thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Tractor Sazi Tabriz | 0:1 | Mes Rafsanjan |
05/03/2023 | Mes Rafsanjan | 4:0 | Sanat Naft Abadan |
28/02/2023 | Samasha Pakdasht | 0:1 | Mes Rafsanjan |
20/02/2023 | Samasha Pakdasht | 0:0 | Mes Rafsanjan |
13/02/2023 | Mes Rafsanjan | 2:0 | Foolad Khuzestan |
07/02/2023 | Aluminium Arak | 2:1 | Mes Rafsanjan |
02/02/2023 | Mes Rafsanjan | 0:0 | Zob Ahan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mes Rafsanjan thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Mes Rafsanjan
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Zob Ahan | 1:0 | Nassaji Mazandaran FC |
05/03/2023 | Paykan | 0:0 | Zob Ahan |
27/02/2023 | Zob Ahan | 1:0 | Mes Kerman |
14/02/2023 | Sepahan | 2:1 | Zob Ahan |
08/02/2023 | Zob Ahan | 1:1 | Malavan |
02/02/2023 | Mes Rafsanjan | 0:0 | Zob Ahan |
27/01/2023 | Zob Ahan | 1:3 | Tractor Sazi Tabriz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zob Ahan thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mes Rafsanjan vs Zob Ahan

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 2% | 3% | 5% | 1% | 25 | 22 | 0.88 | 9 | 14 | 2 | 16% | 40% | 72% | 24% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
L
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 1% | 2% | 4% | 2% | 24 | 18 | 0.75 | 5 | 12 | 7 | 16.7% | 37.5% | 41.67% | 37.5% |