Japan Cup
30/08 Wednesday
Roasso Kumamoto

VS

Vissel Kobe
After penalty
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Vissel Kobe và Roasso Kumamoto, thống kê phong độ hiện tại của Vissel Kobe, phong độ hiện tại của Roasso Kumamoto, thành tích đối đầu Vissel Kobe, thành tích đối đầu Roasso Kumamoto.
Kết quả đối đầu giữa Vissel Kobe và Roasso Kumamoto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/11/2013 | Vissel Kobe | 3:0 | Roasso Kumamoto |
29/06/2013 | Roasso Kumamoto | 1:2 | Vissel Kobe |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Roasso Kumamoto thắng 0, Vissel Kobe thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Roasso Kumamoto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Omiya Ardija | 0:3 | Roasso Kumamoto |
10/09/2023 | Roasso Kumamoto | 0:2 | Fujieda MYFC |
03/09/2023 | JEF United Chiba | 1:0 | Roasso Kumamoto |
30/08/2023 | Roasso Kumamoto | 1:1 | Vissel Kobe |
27/08/2023 | Roasso Kumamoto | 2:4 | Iwaki FC |
19/08/2023 | Montedio Yamagata | 2:0 | Roasso Kumamoto |
12/08/2023 | Zweigen Kanazawa | 1:1 | Roasso Kumamoto |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Roasso Kumamoto thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Roasso Kumamoto
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Sanfrecce Hiroshima | 2:0 | Vissel Kobe |
03/09/2023 | Vissel Kobe | 2:1 | Kyoto Sanga FC |
30/08/2023 | Roasso Kumamoto | 1:1 | Vissel Kobe |
26/08/2023 | FC Tokyo | 2:2 | Vissel Kobe |
19/08/2023 | Vissel Kobe | 1:1 | Kashiwa Reysol |
12/08/2023 | Kawasaki Frontale | 0:1 | Vissel Kobe |
06/08/2023 | Yokohama FC | 2:0 | Vissel Kobe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vissel Kobe thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Roasso Kumamoto vs Vissel Kobe

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2% | 5% | 1% | 2% | 39 | 51 | 1.31 | 11 | 12 | 16 | 43.6% | 82.1% | 25.64% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 1% | 4% | 38 | 65 | 1.71 | 20 | 8 | 10 | 52.6% | 78.9% | 34.21% | 50% |