Ghana 1. Division
03/11 Friday
Berekum Chelsea

VS

Samartex
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Samartex và Berekum Chelsea, thống kê phong độ hiện tại của Samartex, phong độ hiện tại của Berekum Chelsea, thành tích đối đầu Samartex, thành tích đối đầu Berekum Chelsea.
Kết quả đối đầu giữa Samartex và Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2023 | Berekum Chelsea | 1:0 | Samartex |
19/09/2022 | Samartex | 1:1 | Berekum Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Berekum Chelsea thắng 1, Samartex thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Berekum Chelsea | 2:0 | Bibiani Gold Stars |
11/06/2023 | Berekum Chelsea | 0:0 | Hearts of Oak |
04/06/2023 | Bechem United | 2:0 | Berekum Chelsea |
28/05/2023 | Berekum Chelsea | 1:2 | Nsoatreman |
21/05/2023 | Dreams FC | 2:0 | Berekum Chelsea |
07/05/2023 | Berekum Chelsea | 4:0 | Accra Lions |
30/04/2023 | Karela United | 4:1 | Berekum Chelsea |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Berekum Chelsea thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Berekum Chelsea
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Samartex | 1:0 | Aduana Stars |
11/06/2023 | All Stars | 3:2 | Samartex |
04/06/2023 | Samartex | 0:0 | Medeama SC |
27/05/2023 | Tamale City | 1:0 | Samartex |
21/05/2023 | King Faisal | 0:2 | Samartex |
07/05/2023 | Samartex | 3:2 | Hearts of Oak |
30/04/2023 | Bechem United | 2:0 | Samartex |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Samartex thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Berekum Chelsea vs Samartex

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0% | 100% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0% | 100% | 0% |