Brazil Cup
23/02 Thursday
Sao Raimundo RR

VS

Cuiaba
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Cuiaba và Sao Raimundo RR, thống kê phong độ hiện tại của Cuiaba, phong độ hiện tại của Sao Raimundo RR, thành tích đối đầu Cuiaba, thành tích đối đầu Sao Raimundo RR.
Kết quả đối đầu giữa Cuiaba và Sao Raimundo RR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Sao Raimundo RR thắng 0, Cuiaba thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sao Raimundo RR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | Botafogo SP | 3:1 | Sao Raimundo RR |
23/02/2023 | Sao Raimundo RR | 4:3 | Cuiaba |
01/08/2022 | Moto Club MA | 1:1 | Sao Raimundo RR |
24/07/2022 | Sao Raimundo RR | 0:0 | Moto Club MA |
18/07/2022 | Sao Raimundo RR | 1:1 | Sao Raimundo AM |
12/07/2022 | Trem DC | 1:2 | Sao Raimundo RR |
03/07/2022 | Sao Raimundo RR | 2:1 | Nautico RR |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sao Raimundo RR thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Sao Raimundo RR
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Cacerense | 0:1 | Cuiaba |
27/02/2023 | Cuiaba | 5:0 | Luverdense |
23/02/2023 | Sao Raimundo RR | 4:3 | Cuiaba |
17/02/2023 | Nova Mutum | 1:3 | Cuiaba |
12/02/2023 | Cuiaba | 2:1 | Uniao Rondonopolis |
09/02/2023 | Cuiaba | 4:1 | Operario VG |
05/02/2023 | Dom Bosco | 0:1 | Cuiaba |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cuiaba thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sao Raimundo RR vs Cuiaba

Phong độ gần đây:
L
W
D
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 1 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 29 | 2.9 | 9 | 0 | 1 | 80% | 80% | 50% | 50% |