Spain La Liga
30/09 Saturday
Barcelona

VS

Sevilla
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Sevilla và Barcelona, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của Barcelona, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu Barcelona.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Barcelona | 3:0 | Sevilla |
04/09/2022 | Sevilla | 0:3 | Barcelona |
04/04/2022 | Barcelona | 1:0 | Sevilla |
22/12/2021 | Sevilla | 1:1 | Barcelona |
04/03/2021 | Barcelona | 3:0 | Sevilla |
27/02/2021 | Sevilla | 0:2 | Barcelona |
11/02/2021 | Sevilla | 2:0 | Barcelona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barcelona thắng 5, Sevilla thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Mallorca | 2:2 | Barcelona |
23/09/2023 | Barcelona | 3:2 | Celta Vigo |
20/09/2023 | Barcelona | 5:0 | Antwerp |
17/09/2023 | Barcelona | 5:0 | Real Betis |
04/09/2023 | Osasuna | 1:2 | Barcelona |
27/08/2023 | Villarreal | 3:4 | Barcelona |
21/08/2023 | Barcelona | 2:0 | Cadiz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barcelona thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Sevilla | 5:1 | Almeria |
23/09/2023 | Osasuna | 0:0 | Sevilla |
21/09/2023 | Sevilla | 1:1 | Lens |
17/09/2023 | Sevilla | 1:0 | Las Palmas |
27/08/2023 | Sevilla | 1:2 | Girona |
22/08/2023 | Alaves | 4:3 | Sevilla |
17/08/2023 | Manchester City | 1:1 | Sevilla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Barcelona vs Sevilla

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 21 | 3.5 | 5 | 1 | 0 | 6% | 6% | 2% | 4% | 12 | 32 | 2.67 | 9 | 2 | 1 | 66.7% | 83.3% | 58.33% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 3% | 4% | 2% | 4% | 16 | 26 | 1.63 | 5 | 6 | 5 | 43.8% | 81.3% | 25% | 75% |