Spain La Liga
06/02 Monday
Barcelona

VS

Sevilla
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sevilla và Barcelona, thống kê phong độ hiện tại của Sevilla, phong độ hiện tại của Barcelona, thành tích đối đầu Sevilla, thành tích đối đầu Barcelona.
Kết quả đối đầu giữa Sevilla và Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2022 | Sevilla | 0:3 | Barcelona |
04/04/2022 | Barcelona | 1:0 | Sevilla |
22/12/2021 | Sevilla | 1:1 | Barcelona |
04/03/2021 | Barcelona | 3:0 | Sevilla |
27/02/2021 | Sevilla | 0:2 | Barcelona |
11/02/2021 | Sevilla | 2:0 | Barcelona |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Barcelona thắng 4, Sevilla thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Athletic Bilbao | 0:1 | Barcelona |
05/03/2023 | Barcelona | 1:0 | Valencia |
03/03/2023 | Real Madrid | 0:1 | Barcelona |
27/02/2023 | Almeria | 1:0 | Barcelona |
24/02/2023 | Manchester United | 2:1 | Barcelona |
20/02/2023 | Barcelona | 2:0 | Cadiz |
17/02/2023 | Barcelona | 2:2 | Manchester United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Barcelona thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Barcelona
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Sevilla | 2:1 | Almeria |
10/03/2023 | Sevilla | 2:0 | Fenerbahce |
05/03/2023 | Atletico Madrid | 6:1 | Sevilla |
27/02/2023 | Sevilla | 2:3 | Osasuna |
24/02/2023 | PSV Eindhoven | 2:0 | Sevilla |
19/02/2023 | Rayo Vallecano | 1:1 | Sevilla |
17/02/2023 | Sevilla | 3:0 | PSV Eindhoven |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sevilla thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Barcelona vs Sevilla

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 4 | 0 | 2 | 1% | 2% | 4% | 1% | 45 | 97 | 2.16 | 32 | 7 | 6 | 53.3% | 66.7% | 57.78% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 4% | 48 | 70 | 1.46 | 18 | 12 | 18 | 50% | 83.3% | 33.33% | 50% |