Italy Serie A
12/11 Sunday
Juventus

VS

Cagliari
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Cagliari và Juventus, thống kê phong độ hiện tại của Cagliari, phong độ hiện tại của Juventus, thành tích đối đầu Cagliari, thành tích đối đầu Juventus.
Kết quả đối đầu giữa Cagliari và Juventus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/04/2022 | Cagliari | 1:2 | Juventus |
22/12/2021 | Juventus | 2:0 | Cagliari |
15/03/2021 | Cagliari | 1:3 | Juventus |
22/11/2020 | Juventus | 2:0 | Cagliari |
30/07/2020 | Cagliari | 2:0 | Juventus |
06/01/2020 | Juventus | 4:0 | Cagliari |
03/04/2019 | Cagliari | 0:2 | Juventus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juventus thắng 6, Cagliari thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Juventus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Juventus | 2:1 | Cagliari |
06/11/2023 | Fiorentina | 0:1 | Juventus |
29/10/2023 | Juventus | 1:0 | Verona |
23/10/2023 | AC Milan | 0:1 | Juventus |
07/10/2023 | Juventus | 2:0 | Torino |
01/10/2023 | Atalanta | 0:0 | Juventus |
27/09/2023 | Juventus | 1:0 | Lecce |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Juventus thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Juventus
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Juventus | 2:1 | Cagliari |
05/11/2023 | Cagliari | 2:1 | Genoa |
29/10/2023 | Cagliari | 4:3 | Frosinone |
22/10/2023 | Salernitana | 2:2 | Cagliari |
08/10/2023 | Cagliari | 1:4 | Roma |
03/10/2023 | Fiorentina | 3:0 | Cagliari |
27/09/2023 | Cagliari | 1:3 | AC Milan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cagliari thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Juventus vs Cagliari

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 5 | 1 | 0 | 1% | 2% | 5% | 1% | 15 | 24 | 1.6 | 10 | 4 | 1 | 40% | 60% | 60% | 40% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 6% | 6% | 0% | 5% | 17 | 22 | 1.29 | 6 | 4 | 7 | 64.7% | 88.2% | 23.53% | 58.82% |